Phong độ Lietava Jonava gần đây, KQ Lietava Jonava mới nhất
Phong độ Lietava Jonava gần đây
-
17/06/2025Atomsfera MazeikiaiLietava Jonava0 - 0W
-
13/06/2025Lietava JonavaFK Minija0 - 0D
-
30/05/2025Nevezis KedainiaiLietava Jonava 11 - 0L
-
24/05/2025Lietava JonavaSiauliai B0 - 0W
-
17/05/2025FK Tauras TaurageLietava Jonava1 - 0L
-
09/05/2025Lietava JonavaFK Panevezys B0 - 0W
-
03/05/2025FK Neptunas KlaipedaLietava Jonava0 - 2W
-
26/04/20251 Lietava JonavaHegelmann Litauen II0 - 0D
-
27/05/2025Kazlu Ruda KaunasLietava Jonava0 - 1W
-
06/05/2025FM KlaipedosLietava Jonava 11 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ Lietava Jonava gần đây, KQ Lietava Jonava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Lietava Jonava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Lietava Jonava gần đây: theo giải đấu
-
17/06/2025Atomsfera MazeikiaiLietava Jonava0 - 0W
-
13/06/2025Lietava JonavaFK Minija0 - 0D
-
30/05/2025Nevezis KedainiaiLietava Jonava 11 - 0L
-
24/05/2025Lietava JonavaSiauliai B0 - 0W
-
17/05/2025FK Tauras TaurageLietava Jonava1 - 0L
-
09/05/2025Lietava JonavaFK Panevezys B0 - 0W
-
03/05/2025FK Neptunas KlaipedaLietava Jonava0 - 2W
-
26/04/20251 Lietava JonavaHegelmann Litauen II0 - 0D
-
27/05/2025Kazlu Ruda KaunasLietava Jonava0 - 1W
-
06/05/2025FM KlaipedosLietava Jonava 11 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
- Kết quả Lietava Jonava mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
- Kết quả Lietava Jonava mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lietava Jonava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lietava Jonava (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Lietava Jonava (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Lietava Jonava thắng
Bại: là số trận Lietava Jonava thua
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 29 | H T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 28 | H H T T H T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 18 | 12 | 27 | T T T T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
6 | Babrungas | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 23 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | FK Minija | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | T T T B H B |
8 | Lietava Jonava | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 15 | T B T B H T |
9 | Hegelmann Litauen II | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | H B B B B T |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B H B B |
11 | FK Panevezys B | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 34 | -19 | 13 | B B B B B T |
12 | Atomsfera Mazeikiai | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B H T B |
13 | Siauliai B | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 28 | -8 | 11 | B H T B T B |
14 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
15 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B T B B B |
16 | NFA Kaunas | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva