Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Lietava Jonava, 23h00 ngày 17/06
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Lietava Jonava
Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Lietava Jonava
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Phong độ Lietava Jonava gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 2.25
0.75U 2.25
1.071
1.75X
3.602
3.75Hiệp 1+0
0.64-0
1.08O 1
0.73U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atomsfera Mazeikiai vs Lietava Jonava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 13
-
Atomsfera Mazeikiai vs Lietava Jonava: Diễn biến chính
-
28'0-0Lukas Cerkauskas
-
36'0-0Nikas Benevicius
-
38'0-0Kipras Olsauskas
-
43'Airimas Pilipavicius0-0
-
63'Taiga Horikoshi0-0
-
73'Egidijus Gritkus0-0
-
78'Ibrahim Moro0-0
-
80'0-0Audrius Rackus
-
80'Kazeem Aderounmu0-0
-
81'0-0Tomas Dombrauskis
-
90'0-1
nbsp;Audrius Rackus
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Atomsfera Mazeikiai vs Lietava Jonava: Số liệu thống kê
-
Atomsfera MazeikiaiLietava Jonava
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 14 | 13 | 0 | 1 | 45 | 9 | 36 | 39 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 10 | 20 | 32 | T T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 14 | 9 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 32 | T T H T H T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 28 | T T T T T H |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | B T T B H B |
6 | Babrungas | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T B T B T |
7 | Lietava Jonava | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T B H T H |
8 | Nevezis Kedainiai | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T B T T |
9 | FK Minija | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | T T B H B B |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B H T B T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B H B B B |
12 | Hegelmann Litauen II | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B B B T B |
13 | FK Panevezys B | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 38 | -21 | 13 | B B B B T B |
14 | NFA Kaunas | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | B B H T B T |
15 | Siauliai B | 14 | 3 | 2 | 9 | 20 | 34 | -14 | 11 | T B T B B B |
16 | Ekranas Panevezys | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation