Kết quả Lietava Jonava vs Siauliai B, 22h00 ngày 24/05
Kết quả Lietava Jonava vs Siauliai B
Đối đầu Lietava Jonava vs Siauliai B
Phong độ Lietava Jonava gần đây
Phong độ Siauliai B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.91O 3.25
0.86U 3.25
0.841
1.65X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
0.96O 1.25
0.85U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lietava Jonava vs Siauliai B
-
Sân vận động: Central Stadium of Jonava
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 10
-
Lietava Jonava vs Siauliai B: Diễn biến chính
-
31'Tomas Dombrauskis0-0
-
41'Kipras Olsauskas0-0
-
51'Ernestas Mickevicius
nbsp;
1-0 -
67'1-1
nbsp;Ugnius Vaitiekaitis
-
73'Matas Dedura1-1
-
83'1-1Grantas Jaseliunas
-
86'Aurimas Raginis
nbsp;
2-1 -
89'2-1Ugnius Vaitiekaitis
-
90'Nikas Benevicius2-1
-
90'Nikas Benevicius
nbsp;
3-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Lietava Jonava vs Siauliai B: Số liệu thống kê
-
Lietava JonavaSiauliai B
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 14 | 13 | 0 | 1 | 45 | 9 | 36 | 39 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 10 | 20 | 32 | T T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 14 | 9 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 32 | T T H T H T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 28 | T T T T T H |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | B T T B H B |
6 | Babrungas | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T B T B T |
7 | Lietava Jonava | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T B H T H |
8 | Nevezis Kedainiai | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T B T T |
9 | FK Minija | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | T T B H B B |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B H T B T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B H B B B |
12 | Hegelmann Litauen II | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B B B T B |
13 | FK Panevezys B | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 38 | -21 | 13 | B B B B T B |
14 | NFA Kaunas | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | B B H T B T |
15 | Siauliai B | 14 | 3 | 2 | 9 | 20 | 34 | -14 | 11 | T B T B B B |
16 | Ekranas Panevezys | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation