Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lietava Jonava vs Siauliai B, 22h00 ngày 24/5

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 2 Lítva 2025: Lietava Jonava vs Siauliai B

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 24/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs Siauliai B trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Lietava Jonava vs Siauliai B

- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs Siauliai B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs Siauliai B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Lietava Jonava vs Siauliai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lietava Jonava (sân nhà) 1 0 0 1
Lietava Jonava (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lietava Jonava thắng
Bại: là số trận Lietava Jonava thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lietava JonavaSiauliai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 10 9 0 1 27 8 19 27 B T T T T T
2 FK Tauras Taurage 9 6 3 0 18 2 16 21 T T T H H T
3 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 9 6 1 2 16 9 7 19 T H T T B B
4 FK Neptunas Klaipeda 9 5 2 2 20 8 12 17 B T H B H T
5 Babrungas 9 4 4 1 14 14 0 16 T T H H T H
6 FK Zalgiris Vilnius B 9 4 3 2 17 13 4 15 B T T H T T
7 FK Kauno Zalgiris II 10 4 0 6 13 17 -4 12 T B T B B B
8 FK Minija 9 4 0 5 7 13 -6 12 T T B B T T
9 Ekranas Panevezys 9 3 1 5 10 12 -2 10 B T T H B T
10 Hegelmann Litauen II 9 2 4 3 9 11 -2 10 B B H T H B
11 FK Panevezys B 9 3 1 5 13 21 -8 10 T H T B B B
12 Lietava Jonava 9 2 2 5 5 8 -3 8 B B H T T B
13 Atomsfera Mazeikiai 9 2 2 5 10 16 -6 8 T B B B B H
14 Siauliai B 9 2 2 5 14 23 -9 8 B B B B H T
15 Nevezis Kedainiai 9 2 1 6 14 22 -8 7 B B B T B B
16 NFA Kaunas 9 1 2 6 7 17 -10 5 B B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: