Kết quả Siauliai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija, 18h00 ngày 27/04
Kết quả Siauliai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Đối đầu Siauliai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
0.98O 3
0.90U 3
0.901
4.50X
3.902
1.57Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.75O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Siauliai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 6
-
Siauliai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Diễn biến chính
-
20'Justas Zukovskis0-0
-
27'0-1
nbsp;Nedas Garbaliauskas
-
33'0-2Gustat Gestautas(OW)
-
34'0-3
nbsp;Nedas Garbaliauskas
-
37'0-3Kipras Urbanavicius
-
41'Juozas Radavicius0-3
-
43'0-4
nbsp;Nedas Garbaliauskas
-
69'0-4Andrius Kezunas
-
75'0-4Zygimantas Jurevicius
-
90'Nojus Penikas0-4
-
90'0-4Daniel Misiunas
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Siauliai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Số liệu thống kê
-
Siauliai BVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
4Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)10
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
52Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
22Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 15 | 14 | 0 | 1 | 48 | 11 | 37 | 42 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 35 | T T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 32 | T H T H T B |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 22 | 11 | 28 | T T T T H B |
5 | Babrungas | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 25 | 6 | 28 | T B T B T T |
6 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | B T T B H B |
7 | Lietava Jonava | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 11 | -1 | 17 | T B H T H H |
8 | FK Minija | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T B H B B H |
9 | Nevezis Kedainiai | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T B T T |
10 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B B T B T |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B H T B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B H B B B |
13 | NFA Kaunas | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H T B T H |
14 | FK Panevezys B | 15 | 4 | 1 | 10 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B B T B B |
15 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 35 | -15 | 11 | B T B B B B |
16 | Ekranas Panevezys | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 11 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation