Kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 29/04
Kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis
Đối đầu Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2
1.02U 2
0.841
2.75X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.00-0
0.86O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
32'0-1
nbsp;Joao Victor
-
36'0-2
nbsp;Kiyoshiro Tsuboi
-
46'Kazuya Onohara nbsp;
Tomofumi Fujiyama nbsp;0-2 -
46'0-2nbsp;Ryota Nagaki
nbsp;Yudai Yamashita -
58'Ryotaro Ishida nbsp;
Ryuhei Oishi nbsp;0-2 -
61'0-2nbsp;Taro Sugimoto
nbsp;Koki Sugimori -
61'0-2nbsp;Lucas Barcelos Damaceno
nbsp;Joao Victor -
78'Kosuke Sagawa nbsp;
Ren Komatsu nbsp;0-2 -
85'0-2nbsp;Thonny Anderson
nbsp;Kiyoshiro Tsuboi -
86'Shota Suzuki nbsp;
Yukihito Kajiya nbsp;0-2 -
86'Takuma Mizutani nbsp;
Daiki Sato nbsp;0-2 -
89'0-2nbsp;Taiki Tamukai
nbsp;Soya Takada -
90'0-2Lucas Barcelos Damaceno
-
Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada16Kota Muramatsu4Ryota Inoue19Yusei Ozaki32Takumi Hasegawa29Daiki Sato6Hiroto Morooka25Tomofumi Fujiyama14Ryuhei Oishi11Yukihito Kajiya10Ren Komatsu30Kiyoshiro Tsuboi19Joao Victor11Koki Sugimori22Ko Yanagisawa14Rio Hyeon25Yudai Yamashita24Soya Takada4Kaique Mafaldo3Nao Yamada5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
24Soichiro Fukaminato8Junki Hata31Ryotaro Ishida7Takuma Mizutani5Kazuma Nagai80Kazuya Onohara40Kosuke Sagawa34Shota Suzuki23Soki YatagaiNaoki Kanuma 28Lucas Barcelos Damaceno 99Kengo Nagai 21Ryota Nagaki 40Taro Sugimoto 10Taiki Tamukai 2Thonny Anderson 9Daiki Watari 16Kohei Yamakoshi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaTokushima Vortis
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 32 | T T T T H H |
2 | Vegalta Sendai | 13 | 7 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 25 | T H T H T T |
3 | Omiya Ardija | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 24 | H T H T B H |
4 | Imabari FC | 13 | 5 | 7 | 1 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H T H H |
5 | Tokushima Vortis | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 5 | 6 | 22 | B H B T T T |
6 | Oita Trinita | 13 | 5 | 6 | 2 | 13 | 8 | 5 | 21 | H H B T T T |
7 | Mito Hollyhock | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | B T T H H T |
8 | Sagan Tosu | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T H T B H |
9 | Jubilo Iwata | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H B B B H |
10 | V-Varen Nagasaki | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 23 | 0 | 17 | B B H B H H |
11 | Roasso Kumamoto | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | H H B T H B |
12 | Consadole Sapporo | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | T B T B H T |
13 | Fujieda MYFC | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 15 | B B B B T B |
14 | Kataller Toyama | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | H H B B H H |
15 | Montedio Yamagata | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B B H B |
16 | Ventforet Kofu | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | T H H H B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B B T T T H |
18 | Blaublitz Akita | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B T B B H |
19 | Renofa Yamaguchi | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | H H H B T B |
20 | Ehime FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 8 | H H T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản