Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita, 17h00 ngày 25/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 6'
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima (Assist:Issei Takahashi) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Carlinhos Junior (Assist:Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima) goalnbsp;
    2-0
  • 48'
    Carlinhos Junior goalnbsp;
    3-0
  • 62'
    3-0
    nbsp;Kazuma Nagai
    nbsp;Tomofumi Fujiyama
  • 64'
    Gentaro Yoshida nbsp;
    Kazuki Tanaka nbsp;
    3-0
  • 75'
    3-0
    nbsp;Takumi Hasegawa
    nbsp;Ryuhei Oishi
  • 75'
    3-0
    nbsp;Ryotaro Ishida
    nbsp;Daiki Sato
  • 75'
    3-0
    nbsp;Kosuke Sagawa
    nbsp;Ren Komatsu
  • 77'
    Takuya Yasui nbsp;
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima nbsp;
    3-0
  • 77'
    Naohiro Sugiyama nbsp;
    Naoki Tsubaki nbsp;
    3-0
  • 77'
    Hiroto Goya nbsp;
    Carlinhos Junior nbsp;
    3-0
  • 84'
    3-0
    nbsp;Shota Suzuki
    nbsp;Yukihito Kajiya
  • 87'
    Takashi Kawano nbsp;
    Daisuke Suzuki nbsp;
    3-0
  • 87'
    Takashi Kawano
    3-0
  • 88'
    3-1
    goalnbsp;Hiroki Hatahashi
  • JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    19
    Jose Aurelio Suarez
    15
    Takayuki Mae
    13
    Daisuke Suzuki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Issei Takahashi
    14
    Naoki Tsubaki
    6
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    4
    Taishi Taguchi
    7
    Kazuki Tanaka
    29
    Carlinhos Junior
    10
    Akiyuki Yokoyama
    10
    Ren Komatsu
    11
    Yukihito Kajiya
    14
    Ryuhei Oishi
    25
    Tomofumi Fujiyama
    6
    Hiroto Morooka
    29
    Daiki Sato
    16
    Kota Muramatsu
    71
    Hiroki Hatahashi
    4
    Ryota Inoue
    13
    Ryuji SAITO
    1
    Genki Yamada
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Hiroto Goya
    17Masamichi Hayashi
    67Masaru Hidaka
    28Takashi Kawano
    44Manato Shinada
    18Naohiro Sugiyama
    23Ryota Suzuki
    25Takuya Yasui
    38Gentaro Yoshida
    Takumi Hasegawa 32
    Ryotaro Ishida 31
    Kazuma Nagai 5
    Yusei Ozaki 19
    Kosuke Sagawa 40
    Shota Suzuki 34
    Soki Yatagai 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Blaublitz Akita
  • 3
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 13 4 5 4 23 23 0 17 B B H B H H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 13 1 5 7 14 24 -10 8 H H T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation