Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita, 17h00 ngày 25/04
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 2.5
0.96U 2.5
0.901
1.75X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
6'Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima (Assist:Issei Takahashi)
nbsp;
1-0 -
38'Carlinhos Junior (Assist:Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima)
nbsp;
2-0 -
48'Carlinhos Junior
nbsp;
3-0 -
62'3-0nbsp;Kazuma Nagai
nbsp;Tomofumi Fujiyama -
64'Gentaro Yoshida nbsp;
Kazuki Tanaka nbsp;3-0 -
75'3-0nbsp;Takumi Hasegawa
nbsp;Ryuhei Oishi -
75'3-0nbsp;Ryotaro Ishida
nbsp;Daiki Sato -
75'3-0nbsp;Kosuke Sagawa
nbsp;Ren Komatsu -
77'Takuya Yasui nbsp;
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima nbsp;3-0 -
77'Naohiro Sugiyama nbsp;
Naoki Tsubaki nbsp;3-0 -
77'Hiroto Goya nbsp;
Carlinhos Junior nbsp;3-0 -
84'3-0nbsp;Shota Suzuki
nbsp;Yukihito Kajiya -
87'Takashi Kawano nbsp;
Daisuke Suzuki nbsp;3-0 -
87'Takashi Kawano3-0
-
88'3-1
nbsp;Hiroki Hatahashi
-
JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-219Jose Aurelio Suarez15Takayuki Mae13Daisuke Suzuki24Koji Toriumi2Issei Takahashi14Naoki Tsubaki6Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima4Taishi Taguchi7Kazuki Tanaka29Carlinhos Junior10Akiyuki Yokoyama10Ren Komatsu11Yukihito Kajiya14Ryuhei Oishi25Tomofumi Fujiyama6Hiroto Morooka29Daiki Sato16Kota Muramatsu71Hiroki Hatahashi4Ryota Inoue13Ryuji SAITO1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
9Hiroto Goya17Masamichi Hayashi67Masaru Hidaka28Takashi Kawano44Manato Shinada18Naohiro Sugiyama23Ryota Suzuki25Takuya Yasui38Gentaro YoshidaTakumi Hasegawa 32Ryotaro Ishida 31Kazuma Nagai 5Yusei Ozaki 19Kosuke Sagawa 40Shota Suzuki 34Soki Yatagai 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaBlaublitz Akita
-
3Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 32 | T T T T H H |
2 | Vegalta Sendai | 13 | 7 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 25 | T H T H T T |
3 | Omiya Ardija | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 24 | H T H T B H |
4 | Imabari FC | 13 | 5 | 7 | 1 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H T H H |
5 | Tokushima Vortis | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 5 | 6 | 22 | B H B T T T |
6 | Oita Trinita | 13 | 5 | 6 | 2 | 13 | 8 | 5 | 21 | H H B T T T |
7 | Mito Hollyhock | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | B T T H H T |
8 | Sagan Tosu | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T H T B H |
9 | Jubilo Iwata | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H B B B H |
10 | V-Varen Nagasaki | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 23 | 0 | 17 | B B H B H H |
11 | Roasso Kumamoto | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | H H B T H B |
12 | Consadole Sapporo | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | T B T B H T |
13 | Fujieda MYFC | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 15 | B B B B T B |
14 | Kataller Toyama | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | H H B B H H |
15 | Montedio Yamagata | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B B H B |
16 | Ventforet Kofu | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | T H H H B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B B T T T H |
18 | Blaublitz Akita | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B T B B H |
19 | Renofa Yamaguchi | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | H H H B T B |
20 | Ehime FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 8 | H H T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản