Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 05/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 24'
    Issei Takahashi goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-0
    Ryosuke Maeda
  • 52'
    1-1
    goalnbsp;Arata Watanabe (Assist:Ryosuke Maeda)
  • 56'
    1-1
    nbsp;Mizuki Ando
    nbsp;Koya Okuda
  • 62'
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima nbsp;
    Carlinhos Junior nbsp;
    1-1
  • 62'
    Manato Shinada nbsp;
    Taishi Taguchi nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Kotatsu Kawakami
    nbsp;Ryosuke Maeda
  • 69'
    1-1
    nbsp;Kosei Ashibe
    nbsp;Hayata Yamamoto
  • 77'
    Kazuki Tanaka (Assist:Issei Takahashi) goalnbsp;
    2-1
  • 80'
    Hiroto Goya nbsp;
    Naoki Tsubaki nbsp;
    2-1
  • 80'
    Naohiro Sugiyama nbsp;
    Akiyuki Yokoyama nbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Yuki Kusano
    nbsp;Arata Watanabe
  • 82'
    2-1
    nbsp;Asuma Ikari
    nbsp;Kiichi Yamazaki
  • 90'
    Takayuki Mae nbsp;
    Masaru Hidaka nbsp;
    2-1
  • JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    19
    Jose Aurelio Suarez
    67
    Masaru Hidaka
    13
    Daisuke Suzuki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Issei Takahashi
    14
    Naoki Tsubaki
    10
    Akiyuki Yokoyama
    4
    Taishi Taguchi
    7
    Kazuki Tanaka
    29
    Carlinhos Junior
    20
    Daichi Ishikawa
    44
    Koya Okuda
    7
    Arata Watanabe
    23
    Takumi Tsukui
    24
    Kiichi Yamazaki
    10
    Ryosuke Maeda
    39
    Hayata Yamamoto
    6
    Takahiro Iida
    36
    Kenta Itakura
    5
    Tetsuya Chinen
    2
    Sho Omori
    34
    Konosuke Nishikawa
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    9Hiroto Goya
    27Takuro Iwai
    28Takashi Kawano
    15Takayuki Mae
    44Manato Shinada
    18Naohiro Sugiyama
    23Ryota Suzuki
    25Takuya Yasui
    Mizuki Ando 9
    Kosei Ashibe 17
    Asuma Ikari 32
    Kotatsu Kawakami 82
    Yuki Kusano 11
    Shuhei Matsubara 21
    Sora Okita 27
    Shunsuke Saito 8
    Travis Takahashi 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Mito Hollyhock
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    140
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 13 4 5 4 23 23 0 17 B B H B H H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 13 1 5 7 14 24 -10 8 H H T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation