Kết quả Roasso Kumamoto vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 29/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Roasso Kumamoto vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 64'
    0-0
    Takayuki Mae
  • 69'
    0-0
    nbsp;Akiyuki Yokoyama
    nbsp;Takuya Yasui
  • 69'
    0-0
    nbsp;Naohiro Sugiyama
    nbsp;Kazuki Tanaka
  • 69'
    0-0
    nbsp;Masamichi Hayashi
    nbsp;Daichi Ishikawa
  • 77'
    Chihiro Konagaya nbsp;
    Koya Fujii nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Taishi Taguchi
    nbsp;Manato Shinada
  • 82'
    Ayumu Toyoda nbsp;
    Shuhei Kamimura nbsp;
    0-0
  • 89'
    Yuhi Takemoto nbsp;
    Rimu Matsuoka nbsp;
    0-0
  • 89'
    Jeong-min Bae nbsp;
    Masato Handai nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Gentaro Yoshida
    nbsp;Naoki Tsubaki
  • 90'
    0-0
    Carlinhos Junior
  • Roasso Kumamoto vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    23
    Yuya Sato
    4
    Yutaro Hakamata
    24
    Thae-ha Ri
    3
    Ryotaro Onishi
    6
    Wataru Iwashita
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    17
    Koya Fujii
    16
    Rimu Matsuoka
    18
    Masato Handai
    14
    Ryo Shiohama
    20
    Daichi Ishikawa
    29
    Carlinhos Junior
    7
    Kazuki Tanaka
    44
    Manato Shinada
    25
    Takuya Yasui
    14
    Naoki Tsubaki
    15
    Takayuki Mae
    24
    Koji Toriumi
    13
    Daisuke Suzuki
    67
    Masaru Hidaka
    19
    Jose Aurelio Suarez
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Jeong-min Bae
    25Keita Kobayashi
    10Chihiro Konagaya
    2Kohei Kuroki
    1Shibuki Sato
    7Yuhi Takemoto
    21Ayumu Toyoda
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima 6
    Masamichi Hayashi 17
    Riku Matsuda 36
    Naohiro Sugiyama 18
    Ryota Suzuki 23
    Taishi Taguchi 4
    Issei Takahashi 2
    Akiyuki Yokoyama 10
    Gentaro Yoshida 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    JEF United Ichihara Chiba
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 13 4 5 4 23 23 0 17 B B H B H H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 13 1 5 7 14 24 -10 8 H H T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation