Kết quả Ajaccio vs Amiens, 01h00 ngày 05/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29

  • Ajaccio vs Amiens: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Thomas Monconduit
  • 18'
    0-0
    Malick Mbaye
  • 23'
    Aboubakary Kante goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Arsene Kouassi
    1-0
  • 31'
    1-1
    goalnbsp;Malick Mbaye
  • 40'
    Matthieu Huard
    1-1
  • 64'
    Ben Toure nbsp;
    Aboubakary Kante nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Ibrahim Fofana
    nbsp;Thomas Monconduit
  • 76'
    1-1
    Kylian Kaiboue
  • 78'
    Everson Junior Pereira da Silva goalnbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    nbsp;Yanis Rafii
    nbsp;Kylian Kaiboue
  • 83'
    2-1
    nbsp;Rayan Lutin
    nbsp;Malick Mbaye
  • 84'
    2-1
    nbsp;Messy Mubundu Manitu
    nbsp;Victor Lobry
  • 87'
    2-1
    nbsp;Ange Chibozo
    nbsp;Louis Mafouta
  • Ajaccio vs Amiens: Đội hình chính và dự bị

  • Ajaccio5-3-2
    16
    Francois-Joseph Sollacaro
    43
    Arsene Kouassi
    12
    Matthieu Huard
    5
    Clement Vidal
    88
    Axel Bamba
    20
    Mohamed Youssouf
    4
    Michael Barreto
    17
    Everson Junior Pereira da Silva
    25
    Julien Anziani
    9
    Benjamin Santelli
    27
    Aboubakary Kante
    9
    Louis Mafouta
    11
    Malick Mbaye
    20
    Kylian Kaiboue
    8
    Victor Lobry
    7
    Antoine Leautey
    37
    Thomas Monconduit
    14
    Sebastien Corchia
    6
    Abdelhamid Ait Boudlal
    13
    Mohamed Jaouab
    19
    Remy Vita
    1
    Regis Gurtner
    Amiens4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Jesah Ayessa
    10Valentin Jacob
    6Thomas Mangani
    8Mehdi Puch-Herrantz
    30Ghjuvanni Quilichini
    23Tony Strata
    11Ben Toure
    Siaka Bakayoko 34
    Ange Chibozo 17
    Ibrahim Fofana 45
    Rayan Lutin 27
    Messy Mubundu Manitu 18
    Yanis Rafii 51
    Alexis Sauvage 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Pantaloni
    Omar Daf
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Ajaccio vs Amiens: Số liệu thống kê

  • Ajaccio
    Amiens
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 393
    Số đường chuyền
    317
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation