Kết quả FC Annecy vs Ajaccio, 01h00 ngày 26/04
Kết quả FC Annecy vs Ajaccio
Đối đầu FC Annecy vs Ajaccio
Phong độ FC Annecy gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2
0.82U 2
1.061
2.20X
3.202
3.30Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Ajaccio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32
-
FC Annecy vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
30'Vincent Pajot Goal Disallowed0-0
-
46'Julien Kouadio nbsp;
Anthony Bermont nbsp;0-0 -
54'Adam Yahi nbsp;
Antoine Larose nbsp;0-0 -
58'0-0Clement Vidal
-
62'0-0Axel Bamba
-
62'Kapitbafan Djoco
nbsp;
1-0 -
63'1-0Thomas Mangani
-
67'1-0nbsp;Ben Toure
nbsp;Aboubakary Kante -
70'Quentin Paris nbsp;
Kapitbafan Djoco nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Mehdi Puch-Herrantz
nbsp;Thomas Mangani -
71'1-0nbsp;Valentin Jacob
nbsp;Michael Barreto -
74'Quentin Paris (Assist:Vincent Pajot)
nbsp;
2-0 -
85'Josue Tiendrebeogo nbsp;
Yohan Demoncy nbsp;2-0 -
90'2-0nbsp;Ivane Chegra
nbsp;Julien Anziani -
90'2-0Arsene Kouassi
-
FC Annecy vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
FC Annecy3-4-31Florian Escales34Esteban Riou15Sidi Bane41Thibault Delphis26Anthony Bermont5Ahmed Kashi17Vincent Pajot22Clement Billemaz10Kapitbafan Djoco24Yohan Demoncy28Antoine Larose27Aboubakary Kante9Benjamin Santelli4Michael Barreto6Thomas Mangani25Julien Anziani23Tony Strata31Jesah Ayessa5Clement Vidal88Axel Bamba43Arsene Kouassi16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
16Thomas Callens18Axel Drouhin27Julien Kouadio7Noha Lemina19Ranjan Neelakandan33Quentin Paris20Josue Tiendrebeogo35Adam YahiIvane Chegra 21Valentin Jacob 10Anthony Khelifa 35Valentin Prenant Caporossi 39Mehdi Puch-Herrantz 8Ghjuvanni Quilichini 30Ben Toure 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent GuyotOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
FC AnnecyAjaccio
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
476Số đường chuyền377
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác38%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation