Kết quả Grenoble vs Lorient, 20h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.901
4.10X
3.302
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Lorient
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Grenoble vs Lorient: Diễn biến chính
-
8'0-1
nbsp;Eli Junior Kroupi
-
17'0-2
nbsp;Eli Junior Kroupi (Assist:Mohamed Bamba)
-
36'Ayoub Jabbari (Assist:Jessy Benet)
nbsp;
1-2 -
65'Dante Rigo nbsp;
Samba Diba nbsp;1-2 -
65'Yadaly Diaby nbsp;
Ayoub Jabbari nbsp;1-2 -
65'Junior Olaitan nbsp;
Alan Kerouedan nbsp;1-2 -
65'1-2nbsp;Tosin Aiyegun
nbsp;Mohamed Bamba -
75'1-2nbsp;Bandiougou Fadiga
nbsp;Joel Mvuka -
75'1-2nbsp;Sambou Soumano
nbsp;Pablo Pagis -
78'Eddy Sylvestre nbsp;
Theo Valls nbsp;1-2 -
81'Nesta Zahui nbsp;
Mattheo Xantippe nbsp;1-2 -
81'1-2nbsp;Formose Mendy
nbsp;Eli Junior Kroupi
-
Grenoble vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble5-3-21Maxime Pattier27Mattheo Xantippe21Allan Tchaptchet24Loris Mouyokolo29Gaetan Paquiez17Shaquil Delos8Jessy Benet30Samba Diba25Theo Valls38Ayoub Jabbari9Alan Kerouedan22Eli Junior Kroupi9Mohamed Bamba93Joel Mvuka6Laurent Abergel62Arthur Avom10Pablo Pagis2Silva de Almeida Igor15Julien Laporte3Montassar Talbi44Darlin Yongwa38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
7Yadaly Diaby13Mamadou Diop28Junior Olaitan6Dante Rigo33Efe Sarikaya10Eddy Sylvestre87Nesta ZahuiBandiougou Fadiga 75Enzo Genton 60Isaac James 66Benjamin Leroy 1Formose Mendy 5Sambou Soumano 28Tosin Aiyegun 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent HognonRegis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Lorient: Số liệu thống kê
-
GrenobleLorient
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
385Số đường chuyền507
-
nbsp;nbsp;
-
29%Chuyền chính xác53%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
9Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation