Kết quả Guingamp vs Martigues, 01h00 ngày 26/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32

  • Guingamp vs Martigues: Diễn biến chính

  • 38'
    Brighton Labeau (Assist:Lenny Vallier) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ayoub Amraoui
    nbsp;Alain Ipiele
  • 47'
    Rayan Ghrieb (Assist:Hugo Picard) goalnbsp;
    2-0
  • 56'
    2-1
    goalnbsp;Oucasse Mendy (Assist:Steve Solvet)
  • 57'
    2-1
    nbsp;Oualid Orinel
    nbsp;Mahame Siby
  • 57'
    2-1
    nbsp;Karim Tlili
    nbsp;Bevic Moussiti Oko
  • 64'
    2-1
    Steve Solvet
  • 66'
    Mathis Riou nbsp;
    Brighton Labeau nbsp;
    2-1
  • 66'
    Amadou Sagna nbsp;
    Rayan Ghrieb nbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Romain Montiel
    nbsp;Yanis Hadjem
  • 73'
    2-1
    nbsp;Francis Kembolo
    nbsp;Milan Robin
  • 75'
    2-1
    Simon Falette
  • 80'
    Taylor Luvambo nbsp;
    Jacques Siwe nbsp;
    2-1
  • 81'
    Albin Demouchy nbsp;
    Lenny Vallier nbsp;
    2-1
  • 81'
    Tanguy Ahile nbsp;
    Lebogang Phiri nbsp;
    2-1
  • 88'
    Sabri Guendouz
    2-1
  • Guingamp vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    6
    Lenny Vallier
    18
    Sohaib Nair
    7
    Donatien Gomis
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    5
    Lebogang Phiri
    9
    Brighton Labeau
    21
    Rayan Ghrieb
    17
    Jacques Siwe
    28
    Theo Le Bris
    14
    Bevic Moussiti Oko
    27
    Alain Ipiele
    23
    Mahame Siby
    12
    Milan Robin
    29
    Oucasse Mendy
    26
    Samir Belloumou
    21
    Yanis Hadjem
    3
    Steve Solvet
    5
    Simon Falette
    39
    Nathanael Saintini
    20
    Yannick Etile
    Martigues4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Tanguy Ahile
    36Albin Demouchy
    19Sabri Guendouz
    23Taylor Luvambo
    30Babacar Niasse
    26Mathis Riou
    11Amadou Sagna
    Ayoub Amraoui 18
    Adel Anzimati-Aboudou 50
    Mohamed Bamba 41
    Francis Kembolo 6
    Romain Montiel 9
    Oualid Orinel 7
    Karim Tlili 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Martigues
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 440
    Số đường chuyền
    411
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation