Kết quả Lorient vs Caen, 01h00 ngày 27/04
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
1.05O 2.75
0.82U 2.75
1.021
1.22X
5.502
10.00Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.07O 1.25
1.05U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Caen
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32
-
Lorient vs Caen: Diễn biến chính
-
4'0-0nbsp;Robin Verhaeghe
nbsp;Debohi Diedounne Gaucho -
12'Julien Laporte0-0
-
16'Mohamed Bamba (Assist:Julien Ponceau)
nbsp;
1-0 -
23'Eli Junior Kroupi (Assist:Julien Ponceau)
nbsp;
2-0 -
44'2-0Yann MVila
-
46'2-0nbsp;Ilyes Najim
nbsp;Bilal Brahimi -
65'2-0nbsp;Gabin Tome
nbsp;Noe Lebreton -
65'Silva de Almeida Igor nbsp;
Gedeon Kalulu Kyatengwa nbsp;2-0 -
73'Sambou Soumano nbsp;
Mohamed Bamba nbsp;2-0 -
73'Tosin Aiyegun nbsp;
Eli Junior Kroupi nbsp;2-0 -
77'2-0nbsp;Jules Gaudin
nbsp;Quentin Lecoeuche -
77'2-0nbsp;Kalifa Coulibaly
nbsp;Samuel Grandsir -
78'Sambou Soumano
nbsp;
3-0 -
85'Stephan Diarra nbsp;
Joel Mvuka nbsp;3-0 -
86'Jean Victor Makengo nbsp;
Laurent Abergel nbsp;3-0 -
90'Sambou Soumano (Assist:Tosin Aiyegun)
nbsp;
4-0
-
Lorient vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-4-238Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte24Gedeon Kalulu Kyatengwa21Julien Ponceau6Laurent Abergel62Arthur Avom93Joel Mvuka22Eli Junior Kroupi9Mohamed Bamba19Alexandre Mendy10Bilal Brahimi21Samuel Grandsir17Godson Keyremeh6Yann MVila20Noe Lebreton25Lamine Sy77Debohi Diedounne Gaucho61Brahim Traore28Quentin Lecoeuche1Anthony Mandrea
- Đội hình dự bị
-
7Stephan Diarra2Silva de Almeida Igor1Benjamin Leroy17Jean Victor Makengo5Formose Mendy28Sambou Soumano27Tosin AiyegunYannis Clementia 16Kalifa Coulibaly 18Jules Gaudin 27Leo Milliner 37Ilyes Najim 50Gabin Tome 39Robin Verhaeghe 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisJean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Caen: Số liệu thống kê
-
LorientCaen
-
12Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
639Số đường chuyền290
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation