Kết quả Martigues vs Pau FC, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Martigues vs Pau FC
Đối đầu Martigues vs Pau FC
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Pau FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 2.5
0.92U 2.5
0.881
3.15X
3.352
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Pau FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27
-
Martigues vs Pau FC: Diễn biến chính
-
8'Karim Tlili (Assist:Yanis Hadjem)
nbsp;
1-0 -
39'1-0nbsp;Kandet Diawara
nbsp;Mamady Alex Bangre -
45'1-0Ousmane Kante
-
50'1-1
nbsp;Kandet Diawara (Assist:Pathe Mboup)
-
54'1-2
nbsp;Khalid Boutaib
-
65'1-2nbsp;Jordy Gaspar
nbsp;Therence Koudou -
65'Akim Djaha nbsp;
Francis Kembolo nbsp;1-2 -
65'1-2nbsp;Joseph Kalulu
nbsp;Johann Obiang -
65'Romain Montiel nbsp;
Bevic Moussiti Oko nbsp;1-2 -
70'1-2Pathe Mboup
-
75'Samir Belloumou nbsp;
Oualid Orinel nbsp;1-2 -
75'Abdoul Diawara nbsp;
Alain Ipiele nbsp;1-2 -
85'1-2Kandet Diawara
-
85'Karim Tlili
nbsp;
2-2 -
87'Mahame Siby nbsp;
Milan Robin nbsp;2-2 -
89'2-2nbsp;Laglais Xavier Kouassi
nbsp;Oumar Ngom -
89'2-2Oumar Ngom
-
Martigues vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues4-4-220Yannick Etile18Ayoub Amraoui5Simon Falette3Steve Solvet21Yanis Hadjem10Karim Tlili6Francis Kembolo7Oualid Orinel12Milan Robin27Alain Ipiele14Bevic Moussiti Oko10Khalid Boutaib2Therence Koudou27Mamady Alex Bangre9Pathe Mboup17Antoine Mille6Oumar Ngom97Daylam Meddah19Ousmane Kante25Jean Ruiz23Johann Obiang1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
-
50Adel Anzimati-Aboudou41Mohamed Bamba26Samir Belloumou11Abdoul Diawara22Akim Djaha9Romain Montiel23Mahame SibyMehdi Chahiri 11Kandet Diawara 18Jean Lambert Evans 26Jordy Gaspar 12Mehdi Jeannin 55Joseph Kalulu 3Laglais Xavier Kouassi 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
MartiguesPau FC
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
443Số đường chuyền349
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation