Kết quả Red Star FC 93 vs FC Annecy, 01h00 ngày 12/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30

  • Red Star FC 93 vs FC Annecy: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Quentin Paris (Assist:Vincent Pajot)
  • 18'
    Samuel Renel
    0-1
  • 45'
    0-1
    Sidi Bane
  • 60'
    Kemo Cisse nbsp;
    Blondon Meyapya nbsp;
    0-1
  • 61'
    Aliou Badji nbsp;
    Hacene Benali nbsp;
    0-1
  • 63'
    Fred Jose Dembi nbsp;
    Hianga Mbock nbsp;
    0-1
  • 64'
    Joachim Eickmayer nbsp;
    Samuel Renel nbsp;
    0-1
  • 67'
    Joachim Eickmayer
    0-1
  • 67'
    0-1
    Quentin Paris
  • 73'
    0-1
    nbsp;Kapitbafan Djoco
    nbsp;Yohan Demoncy
  • 73'
    0-1
    nbsp;Josue Tiendrebeogo
    nbsp;Antoine Larose
  • 73'
    0-1
    nbsp;Adam Yahi
    nbsp;Quentin Paris
  • 87'
    Josue Escartin nbsp;
    Bissenty Mendy nbsp;
    0-1
  • Red Star FC 93 vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 933-4-1-2
    40
    Robin Risser
    28
    Loic Kouagba
    4
    Bissenty Mendy
    2
    Blondon Meyapya
    98
    Ryad Hachem
    19
    Hianga Mbock
    97
    Samuel Renel
    20
    Dylan Durivaux
    10
    Merwan Ifnaoui
    7
    Damien Durand
    29
    Hacene Benali
    33
    Quentin Paris
    28
    Antoine Larose
    24
    Yohan Demoncy
    26
    Anthony Bermont
    17
    Vincent Pajot
    5
    Ahmed Kashi
    4
    Pierre Ganiou
    15
    Sidi Bane
    18
    Axel Drouhin
    41
    Thibault Delphis
    1
    Florian Escales
    FC Annecy4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Aliou Badji
    1Quentin Beunardeau
    11Kemo Cisse
    26Fred Jose Dembi
    8Joachim Eickmayer
    5Josue Escartin
    12Vincent Kany
    Thomas Callens 16
    Kapitbafan Djoco 10
    Noha Lemina 7
    Ranjan Neelakandan 19
    Esteban Riou 34
    Josue Tiendrebeogo 20
    Adam Yahi 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Guyot
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs FC Annecy: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    FC Annecy
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 597
    Số đường chuyền
    265
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation