Kết quả Rodez Aveyron vs Martigues, 01h00 ngày 05/04
Kết quả Rodez Aveyron vs Martigues
Đối đầu Rodez Aveyron vs Martigues
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Martigues gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.94O 3
1.01U 3
0.791
1.40X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs Martigues
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
Rodez Aveyron vs Martigues: Diễn biến chính
-
32'0-0Milan Robin
-
63'Timothe Nkada (Assist:Noah Cadiou)
nbsp;
1-0 -
67'Mohamed Bouchouari nbsp;
Nolan Galves nbsp;1-0 -
67'Tawfik Bentayeb nbsp;
Ibrahima Balde nbsp;1-0 -
69'1-0nbsp;Bevic Moussiti Oko
nbsp;Leandro Morante -
69'1-0nbsp;Oucasse Mendy
nbsp;Alain Ipiele -
69'1-0nbsp;Francis Kembolo
nbsp;Oualid Orinel -
79'1-0Samir Belloumou
-
84'Raphael Lipinski nbsp;
Abdel Hakim Abdallah nbsp;1-0 -
84'Alexis Trouillet nbsp;
Wilitty Younoussa nbsp;1-0 -
87'1-0nbsp;Abdoul Diawara
nbsp;Karim Tlili -
88'Derek Mazou Sacko nbsp;
Noah Cadiou nbsp;1-0 -
90'1-0nbsp;Nathanael Saintini
nbsp;Yanis Hadjem
-
Rodez Aveyron vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
-
Rodez Aveyron5-3-299Mory Diaw28Abdel Hakim Abdallah15Till Cissokho2Eric Vandenabeele6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil25Nolan Galves10Waniss Taibi5Noah Cadiou8Wilitty Younoussa9Timothe Nkada18Ibrahima Balde10Karim Tlili27Alain Ipiele12Milan Robin26Samir Belloumou7Oualid Orinel21Yanis Hadjem24Leandro Morante3Steve Solvet5Simon Falette22Akim Djaha20Yannick Etile
- Đội hình dự bị
-
7Mohamed Achi22Tawfik Bentayeb11Mohamed Bouchouari3Raphael Lipinski19Derek Mazou Sacko16Lionel Mpasi27Alexis TrouilletAdel Anzimati-Aboudou 50Abdoul Diawara 11Francis Kembolo 6Oucasse Mendy 29Romain Montiel 9Bevic Moussiti Oko 14Nathanael Saintini 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs Martigues: Số liệu thống kê
-
Rodez AveyronMartigues
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
334Số đường chuyền396
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên36
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation