Kết quả Rodez Aveyron vs Paris FC, 19h00 ngày 26/04
Kết quả Rodez Aveyron vs Paris FC
Đối đầu Rodez Aveyron vs Paris FC
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.841
3.00X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs Paris FC
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32
-
Rodez Aveyron vs Paris FC: Diễn biến chính
-
28'Raphael Lipinski nbsp;
Eric Vandenabeele nbsp;0-0 -
36'0-1
nbsp;Vincent Marchetti
-
41'Mory Diaw0-1
-
54'Ibrahima Balde0-1
-
59'0-1nbsp;Julien Lopez
nbsp;Mathieu Cafaro -
59'0-1nbsp;Jean-Philippe Krasso
nbsp;Nouha Dicko -
64'Tawfik Bentayeb nbsp;
Ibrahima Balde nbsp;0-1 -
65'Wilitty Younoussa0-1
-
65'Wilitty Younoussa nbsp;
Alexis Trouillet nbsp;0-1 -
71'0-1nbsp;Mathys Tourraine
nbsp;Alimani Gory -
71'0-1nbsp;Lohann Doucet
nbsp;Vincent Marchetti -
76'0-1Julien Lopez
-
77'0-1nbsp;Mohamadou Kante
nbsp;Pierre Yves Hamel -
78'Tawfik Bentayeb
nbsp;
1-1 -
81'Derek Mazou Sacko nbsp;
Abdel Hakim Abdallah nbsp;1-1 -
81'Mohamed Bouchouari nbsp;
Waniss Taibi nbsp;1-1 -
83'1-1Lohann Doucet
-
90'1-1Julien Lopez
-
Rodez Aveyron vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Rodez Aveyron5-3-299Mory Diaw28Abdel Hakim Abdallah15Till Cissokho2Eric Vandenabeele6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil25Nolan Galves10Waniss Taibi5Noah Cadiou27Alexis Trouillet18Ibrahima Balde9Timothe Nkada12Nouha Dicko7Alimani Gory29Pierre Yves Hamel13Mathieu Cafaro4Vincent Marchetti21Maxime Baila Lopez31Samir Sophian Chergui5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak28Thibault De Smet16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
22Tawfik Bentayeb11Mohamed Bouchouari3Raphael Lipinski19Derek Mazou Sacko16Lionel Mpasi26Yannis Verdier8Wilitty YounoussaLohann Doucet 8Mohamadou Kante 19Jean-Philippe Krasso 11Julien Lopez 20Tuomas Ollila 2Remy Riou 1Mathys Tourraine 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier SantiniStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
Rodez AveyronParis FC
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
374Số đường chuyền525
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass42
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation