Kết quả Troyes vs Ajaccio, 01h00 ngày 12/04
Kết quả Troyes vs Ajaccio
Đối đầu Troyes vs Ajaccio
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.87O 2
1.00U 2
0.881
1.91X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.75
0.85U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs Ajaccio
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30
-
Troyes vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
38'Cyriaque Irie0-0
-
58'Mouhamed Diop nbsp;
Martin Adeline nbsp;0-0 -
58'0-0Matthieu Huard
-
71'Nicolas De Preville nbsp;
Mounaim El Idrissy nbsp;0-0 -
80'0-0nbsp;Ben Toure
nbsp;Aboubakary Kante -
87'Mathys Detourbet nbsp;
Youssouf MChangama nbsp;0-0 -
90'0-0Mehdi Puch-Herrantz
-
Troyes vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Troyes4-1-4-116Nicolas Lemaitre14Ismael Boura6Adrien Monfray4Michel Diaz17Houboulang Mendes42Abdoulaye Kante11Rafiki Said24Martin Adeline10Youssouf MChangama21Cyriaque Irie9Mounaim El Idrissy27Aboubakary Kante9Benjamin Santelli8Mehdi Puch-Herrantz17Everson Junior Pereira da Silva25Julien Anziani23Tony Strata88Axel Bamba5Clement Vidal12Matthieu Huard43Arsene Kouassi16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
25Pape Ibnou Ba1Zacharie Boucher7Xavier Chavalerin12Nicolas De Preville32Mathys Detourbet8Mouhamed Diop23Paolo Gozzi IweruJesah Ayessa 31Ivane Chegra 21Valentin Jacob 10Thomas Mangani 6Ghjuvanni Quilichini 30Ben Toure 11Mohamed Youssouf 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KisnorboOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
TroyesAjaccio
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
567Số đường chuyền320
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
151Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation