Kết quả Sigma Olomouc B vs Tescoma Zlin, 16h15 ngày 09/03

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Sigma Olomouc B vs Tescoma Zlin: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Tomas Poznar
  • 41'
    Adam Urica goalnbsp;
    1-1
  • 47'
    1-2
    goalnbsp;Lukas Bartosak
  • 54'
    Vaclav Zahradnicek
    1-2
  • 55'
    David Macharacek
    1-2
  • 57'
    1-2
    Joss Didiba Moudoumbou
  • 57'
    1-2
    Vukadin Vukadinovic
  • 69'
    Artur Dolznikov
    1-2
  • 90'
    Simon Jalovicor
    1-2
  • BXH Hạng 2 Séc
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Sigma Olomouc B vs Tescoma Zlin: Số liệu thống kê

  • Sigma Olomouc B
    Tescoma Zlin
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 29 20 8 1 43 13 30 68 H B T T T H
2 Chrudim 29 15 8 6 46 27 19 53 T H T B H H
3 Vyskov 29 11 10 8 31 24 7 43 H B T B B T
4 FK MAS Taborsko 29 11 8 10 34 29 5 41 B T H B T T
5 Sparta Praha B 29 10 10 9 41 38 3 40 H T T T T T
6 Lisen 29 9 12 8 30 33 -3 39 B H H T B T
7 Brno 29 9 11 9 38 40 -2 38 T T T T H T
8 FK Graffin Vlasim 29 8 13 8 41 39 2 37 T B B T H B
9 SK Prostejov 29 9 10 10 31 40 -9 37 H B B T T B
10 Viktoria Zizkov 29 10 6 13 45 47 -2 36 T B B B B B
11 Vysocina jihlava 29 8 12 9 34 38 -4 36 B T T H H H
12 Opava 29 9 9 11 29 37 -8 36 H T T B H H
13 Slavia Prague B 29 8 10 11 40 37 3 34 B B B T H B
14 SK Slovan Varnsdorf 29 8 8 13 37 41 -4 32 T T B H H T
15 Banik Ostrava B 29 8 7 14 34 46 -12 31 H T B B H B
16 Sigma Olomouc B 29 5 6 18 28 53 -25 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation