Kết quả ND Beltinci vs Bistrica, 21h00 ngày 15/03
Kết quả ND Beltinci vs Bistrica
Đối đầu ND Beltinci vs Bistrica
Phong độ ND Beltinci gần đây
Phong độ Bistrica gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.04X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ND Beltinci vs Bistrica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 19
-
ND Beltinci vs Bistrica: Diễn biến chính
-
23'0-0
-
29'0-1
nbsp;Rok Freser
-
38'0-1
-
49'0-1
-
49'0-1
-
49'0-2
nbsp;Stanislav Krapukhin
-
53'0-2
-
63'Divine Ikenna
nbsp;
1-2 -
81'1-3
nbsp;
-
85'1-3
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
ND Beltinci vs Bistrica: Số liệu thống kê
-
ND BeltinciBistrica
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
155Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
105Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 27 | 18 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 58 | T T T T H T |
2 | ND Gorica | 27 | 16 | 8 | 3 | 54 | 28 | 26 | 56 | T T T B H T |
3 | Triglav Gorenjska | 27 | 17 | 3 | 7 | 60 | 31 | 29 | 54 | T T B T T T |
4 | Tabor Sezana | 27 | 13 | 11 | 3 | 51 | 30 | 21 | 50 | H T T H T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 27 | 14 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 49 | H T B T T T |
6 | Bistrica | 27 | 11 | 12 | 4 | 46 | 31 | 15 | 45 | B T T H H T |
7 | Dravinja | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 42 | B B H T T B |
8 | ND Beltinci | 28 | 9 | 6 | 13 | 37 | 41 | -4 | 33 | H T T B B H |
9 | Krka | 27 | 8 | 7 | 12 | 23 | 30 | -7 | 31 | B H T H B B |
10 | NK Bilje | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | T B B B H H |
11 | Jadran Dekani | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 41 | -15 | 29 | B T B B B H |
12 | NK Svoboda Ljubljana | 27 | 6 | 8 | 13 | 28 | 36 | -8 | 26 | T B B H H T |
13 | NK Rudar Velenje | 27 | 5 | 11 | 11 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B T H T H |
14 | MNK FC Ljubljana | 28 | 5 | 11 | 12 | 26 | 43 | -17 | 26 | B H B H B H |
15 | Drava | 27 | 5 | 5 | 17 | 20 | 58 | -38 | 20 | T B B H B H |
16 | Tolmin | 27 | 5 | 3 | 19 | 18 | 53 | -35 | 18 | B B B B B B |