Kết quả Triglav Gorenjska vs NK Bilje, 23h00 ngày 27/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 25

  • Triglav Gorenjska vs NK Bilje: Diễn biến chính

  • 4'
    Tevz Pokorn goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Marko Brkic goalnbsp;
    2-0
  • 14'
    Jakob Cukjati goalnbsp;
    3-0
  • 21'
    3-1
    goalnbsp;Abel Marc
  • 30'
    Ivica Vidovic goalnbsp;
    4-1
  • 33'
    Patrik Klancir goalnbsp;
    5-1
  • 45'
    5-2
    goalnbsp;Leon Marinic
  • 59'
    Kristian Dakic goalnbsp;
    6-2
  • 66'
    6-3
    goalnbsp;Divine Omoregie
  • 69'
    6-4
    goalnbsp;Divine Omoregie
  • 73'
    Jakob Cukjati goalnbsp;
    7-4
  • BXH Hạng 2 Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Triglav Gorenjska vs NK Bilje: Số liệu thống kê

  • Triglav Gorenjska
    NK Bilje
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 26 17 4 5 47 24 23 55 T T T T T H
2 ND Gorica 26 15 8 3 52 27 25 53 T T T T B H
3 Triglav Gorenjska 26 16 3 7 55 31 24 51 T T T B T T
4 Tabor Sezana 26 13 11 2 50 28 22 50 H H T T H T
5 NK Brinje Grosuplje 26 13 7 6 44 25 19 46 T H T B T T
6 Bistrica 26 10 12 4 44 30 14 42 H B T T H H
7 Dravinja 26 12 6 8 35 24 11 42 H B B H T T
8 ND Beltinci 26 9 5 12 35 35 0 32 H B H T T B
9 Krka 26 8 7 11 22 28 -6 31 H B H T H B
10 NK Bilje 26 8 6 12 30 38 -8 30 B T B B B H
11 Jadran Dekani 26 8 4 14 26 41 -15 28 H B T B B B
12 NK Rudar Velenje 26 5 10 11 24 40 -16 25 H B B T H T
13 MNK FC Ljubljana 26 5 10 11 23 39 -16 25 H T B H B H
14 NK Svoboda Ljubljana 26 5 8 13 26 35 -9 23 B T B B H H
15 Drava 26 5 4 17 18 56 -38 19 B T B B H B
16 Tolmin 26 5 3 18 18 48 -30 18 B B B B B B