Triglav Gorenjska: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

CLB Triglav Gorenjska: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Triglav Gorenjska
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2000
Bóng đá quốc gia nào? Slovenia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Slovenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Sportni center Kranj
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Anton Zlogar
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.nktriglav.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Triglav Gorenjska mới nhất

  • 04/05 23:00
    Krka
    Triglav Gorenjska
    0 - 0
    Vòng 26
  • 27/04 23:00
    Triglav Gorenjska
    NK Bilje
    5 - 2
    Vòng 25
  • 18/04 21:15
    Tabor Sezana
    Triglav Gorenjska
    0 - 0
    Vòng 24
  • 13/04 22:00
    Triglav Gorenjska
    Drava
    1 - 0
    Vòng 23
  • 06/04 18:00
    Bistrica
    Triglav Gorenjska
    1 - 1
    Vòng 22
  • 30/03 22:00
    Triglav Gorenjska
    NK Svoboda Ljubljana
    2 - 0
    Vòng 21
  • 22/03 23:00
    Triglav Gorenjska
    NK Rudar Velenje
    2 - 0
    Vòng 20
  • 16/03 23:00
    NK Brinje Grosuplje
    Triglav Gorenjska 1
    0 - 1
    Vòng 19
  • 09/03 23:00
    Triglav Gorenjska
    ND Beltinci
    0 - 0
    Vòng 18
  • 01/03 21:00
    ND Gorica
    Triglav Gorenjska
    1 - 0
    Vòng 17

Lịch thi đấu Triglav Gorenjska sắp tới

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 27 18 4 5 51 24 27 58 T T T T H T
2 ND Gorica 26 15 8 3 52 27 25 53 T T T T B H
3 Triglav Gorenjska 26 16 3 7 55 31 24 51 T T T B T T
4 Tabor Sezana 26 13 11 2 50 28 22 50 H H T T H T
5 NK Brinje Grosuplje 26 13 7 6 44 25 19 46 T H T B T T
6 Bistrica 26 10 12 4 44 30 14 42 H B T T H H
7 Dravinja 26 12 6 8 35 24 11 42 H B B H T T
8 ND Beltinci 27 9 5 13 35 39 -4 32 B H T T B B
9 Krka 26 8 7 11 22 28 -6 31 H B H T H B
10 NK Bilje 26 8 6 12 30 38 -8 30 B T B B B H
11 Jadran Dekani 26 8 4 14 26 41 -15 28 H B T B B B
12 NK Rudar Velenje 26 5 10 11 24 40 -16 25 H B B T H T
13 MNK FC Ljubljana 26 5 10 11 23 39 -16 25 H T B H B H
14 NK Svoboda Ljubljana 26 5 8 13 26 35 -9 23 B T B B H H
15 Drava 26 5 4 17 18 56 -38 19 B T B B H B
16 Tolmin 26 5 3 18 18 48 -30 18 B B B B B B