Kết quả FC Paradiso vs Young Boys U21, 23h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 29

  • FC Paradiso vs Young Boys U21: Diễn biến chính

  • 24'
    Thomas Centinaro
    0-0
  • 31'
    Ezequiel Matias Schelotto
    0-0
  • 45'
    0-0
    Felix Emmanuel Tsimba
  • 48'
    Santiago Miranda
    0-0
  • 68'
    0-0
    Thermoncy K.
  • 85'
    Thomas Centinaro goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    Oan Djorkaeff
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Daniel Azevedo
  • BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • FC Paradiso vs Young Boys U21: Số liệu thống kê

  • FC Paradiso
    Young Boys U21
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rapperswil-Jona 34 21 6 7 72 35 37 69 T T T T T T
2 Biel Bienne 34 21 5 8 70 45 25 68 T T T B B T
3 Kriens 34 19 8 7 69 49 20 65 B B T T T T
4 Basuli B team 34 15 11 8 58 47 11 56 B H T T T B
5 Breitenrain 34 15 8 11 61 63 -2 53 T B B T B T
6 Vevey Sports 34 11 12 11 60 70 -10 45 T H T T B B
7 SC Cham 34 11 11 12 48 51 -3 44 B T B T B T
8 Grand Saconnex 34 9 15 10 67 60 7 42 T B B B H B
9 Zurich B team 34 12 6 16 55 56 -1 42 B T T B B T
10 FC Paradiso 34 11 9 14 31 41 -10 42 H H T B T B
11 Bulle 34 10 11 13 44 49 -5 41 H H B H B H
12 Bavois 34 10 10 14 41 46 -5 40 H T H T T B
13 Bruhl SG 34 11 7 16 54 72 -18 40 B B H B B H
14 FC Luzern U21 34 9 12 13 62 65 -3 39 B B B B H B
15 Lugano U21 34 10 9 15 46 51 -5 39 T H T B T T
16 Baden 34 11 6 17 34 52 -18 39 H H B T T H
17 Delemont 34 10 7 17 43 52 -9 37 H B B B T H
18 Young Boys U21 34 10 7 17 41 52 -11 37 H T B H B B