Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Yan An Ronghai, 14h30 ngày 22/03
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Yan An Ronghai
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.36X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.75O 1.75
0.80U 1.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Liansheng FC vs Yan An Ronghai
-
Sân vận động: Ruichang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 1
-
Jiangxi Liansheng FC vs Yan An Ronghai: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Tan Tiancheng
-
33'Zhu Mingxin0-1
-
65'Li ChenGuang0-1
-
68'Zhang Xiao
nbsp;
1-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Liansheng FC vs Yan An Ronghai: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Liansheng FCYan An Ronghai
-
3Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc