Kết quả Wuhan Three Towns B vs Ganzhou Ruishi, 18h30 ngày 17/05
Kết quả Wuhan Three Towns B vs Ganzhou Ruishi
Phong độ Wuhan Three Towns B gần đây
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.79O 2.25
0.85U 2.25
0.911
1.57X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.87O 1
0.98U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns B vs Ganzhou Ruishi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Wuhan Three Towns B vs Ganzhou Ruishi: Diễn biến chính
-
29'Chen Long (Assist:Xiaoxi Xia)
nbsp;
1-0 -
64'1-0Keli Yu
-
74'1-0Cao Zheng
-
76'Abduklijan Merdanjan
nbsp;
2-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns B vs Ganzhou Ruishi: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
82%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)18%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc