Kết quả SC Poltava vs Ahrobiznes TSK Romny, 16h30 ngày 04/05
Kết quả SC Poltava vs Ahrobiznes TSK Romny
Đối đầu SC Poltava vs Ahrobiznes TSK Romny
Phong độ SC Poltava gần đây
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.02O 2.25
1.02U 2.25
0.801
1.53X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Poltava vs Ahrobiznes TSK Romny
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 5
-
SC Poltava vs Ahrobiznes TSK Romny: Diễn biến chính
-
21'Volodymyr Odaryuk
nbsp;
1-0 -
43'Yevgen Misyura1-0
-
45'1-0Roman Bilyi
-
47'1-0Danylo Sydorenko
-
49'Dmytro Plakhtyr1-0
-
53'Maksym Marusych1-0
-
71'Yevgen Misyura
nbsp;
2-0
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
SC Poltava vs Ahrobiznes TSK Romny: Số liệu thống kê
-
SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |