Kết quả Bristol Rovers vs Stevenage Borough, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Bristol Rovers vs Stevenage Borough
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.79O 2.25
0.86U 2.25
0.941
2.40X
3.402
2.87Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Bristol Rovers vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Jamie Reid (Assist:Elliott List)
-
28'0-1nbsp;Harvey White
nbsp;Jake Forster Caskey -
32'Isaac Hutchinson nbsp;
Ruel Sotiriou nbsp;0-1 -
36'0-1Harvey White
-
45'Taylor Moore0-1
-
49'0-1Elliott List
-
53'0-1Louis Thompson
-
63'Scott Sinclair nbsp;
Taylor Moore nbsp;0-1 -
63'Shaqai Forde nbsp;
Matt Butcher nbsp;0-1 -
68'0-1nbsp;Daniel Philips
nbsp;Kyle Edwards -
68'0-1nbsp;Brandon Hanlan
nbsp;Elliott List -
81'0-1nbsp;Daniel Sweeney
nbsp;Jamie Reid -
81'0-1nbsp;Dan Butler
nbsp;Lewis Freestone
-
Bristol Rovers vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers3-4-331Jed Ward17Connor Taylor5James Wilson4Taylor Moore11Luke Thomas14Romaine Sawyers26Matt Butcher32Jack Hunt10Ruel Sotiriou24ODonkor Gatlin37Kofi Shaw19Jamie Reid29Kyle Edwards11Jordan Roberts17Elliott List23Louis Thompson8Jake Forster Caskey2Luther Wildin15Charlie Goode5Carl Piergianni16Lewis Freestone1Taye Ashby-Hammond
- Đội hình dự bị
-
19Isaac Hutchinson28Shaqai Forde7Scott Sinclair25Sil Swinkels8Grant Ward29Jamie Lindsay35Matthew HallDaniel Philips 22Brandon Hanlan 27Harvey White 18Dan Butler 3Daniel Sweeney 6Rylee Mitchell 41Louis Appere 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversStevenage Borough
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
414Số đường chuyền179
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác56%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh