Kết quả Burton Albion vs Leyton Orient, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Burton Albion vs Leyton Orient
Đối đầu Burton Albion vs Leyton Orient
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Leyton Orient gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.07O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.90X
3.132
2.20Hiệp 1+0
1.07-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Leyton Orient
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Burton Albion vs Leyton Orient: Diễn biến chính
-
10'0-1
nbsp;Daniel Agyei
-
41'0-1Diallang Jaiyesimi
-
45'Jack Armer nbsp;
Ryan Sweeney nbsp;0-1 -
57'Tomas Kalinauskas nbsp;
Jason Sraha nbsp;0-1 -
60'Charlie Webster
nbsp;
1-1 -
62'1-1nbsp;Oliver ONeill
nbsp;Diallang Jaiyesimi -
62'1-1nbsp;Dominic Ball
nbsp;Darren Pratley -
64'Rumarn Burrell
nbsp;
2-1 -
67'Kyran Lofthouse2-1
-
80'2-1nbsp;Azeem Abdulai
nbsp;Sean Clare -
81'2-1nbsp;Sonny Perkins
nbsp;Daniel Agyei -
81'2-1nbsp;Dilan Markanday
nbsp;Jamie Donley
-
Burton Albion vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion3-4-1-21Max Crocombe20Jason Sraha6Ryan Sweeney2Udoka Godwin-Malife3Owen Dodgson33Kgaogelo Chauke8Charlie Webster36Kyran Lofthouse24JJ McKiernan18Rumarn Burrell22Julian Larsson23Charlie Kelman7Daniel Agyei17Jamie Donley27Diallang Jaiyesimi18Darren Pratley8Jordan Brown28Sean Clare45Rarmani Edmonds-Green5Daniel Happe12Jack Currie24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
-
17Jack Armer7Tomas Kalinauskas13Harry Isted19Dylan Williams44Anthony Forde26Finn Delap47Jack StrettonDominic Ball 15Oliver ONeill 21Azeem Abdulai 47Sonny Perkins 20Dilan Markanday 44Noah Phillips 26Brandon Cooper 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionLeyton Orient
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
291Số đường chuyền443
-
nbsp;nbsp;
-
66%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh