Kết quả Crawley Town vs Exeter City, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.01O 2.5
0.88U 2.5
0.921
2.40X
3.602
2.70Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Exeter City
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Crawley Town vs Exeter City: Diễn biến chính
-
7'Rushian Hepburn-Murphy
nbsp;
1-0 -
9'Panutche Camara (Assist:Rushian Hepburn-Murphy)
nbsp;
2-0 -
23'Rushian Hepburn-Murphy
nbsp;
3-0 -
25'3-1
nbsp;Caleb Watts (Assist:Edward Francis)
-
26'3-1Caleb Watts
-
34'3-1Joel Colwill
-
41'Ben Radcliffe3-1
-
46'3-1nbsp;Tony Yogane
nbsp;Andrew Oluwabori -
46'3-1nbsp;Ryan Woods
nbsp;Caleb Watts -
46'3-1nbsp;Vincent Harper
nbsp;Ed Turns -
54'Jeremy Kelly3-1
-
54'3-1Edward Francis
-
62'3-1Alex Hartridge
-
70'3-1nbsp;Reece Cole
nbsp;Jack Fitzwater -
70'3-1nbsp;Tom Dean
nbsp;Ilmari Niskanen -
71'Kamari Doyle nbsp;
Panutche Camara nbsp;3-1 -
75'Junior Quitirna nbsp;
Jack Roles nbsp;3-1 -
78'Liam Fraser3-1
-
89'3-1Edward Francis
-
Crawley Town vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Crawley Town3-5-232Toby Steward5Charlie Barker3Dion Conroy30Ben Radcliffe19Jeremy Kelly6Max Anderson10Liam Fraser12Panutche Camara11Jack Roles14Rushian Hepburn-Murphy8Gavan Holohan19Sonny Cox14Ilmari Niskanen17Caleb Watts11Andrew Oluwabori8Edward Francis23Joel Colwill20Ed Turns5Jack Fitzwater4Alex Hartridge2Jack McMillan1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
18Junior Quitirna26Kamari Doyle45Tyreece John Jules25Antony Papadopoulos29Tola Showunmi17Benjamin TanimuRyan Woods 6Reece Cole 12Tony Yogane 30Vincent Harper 18Tom Dean 33Angus MacDonald 25Jake Richardson 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott LindseyGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Crawley TownExeter City
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
444Số đường chuyền366
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh