Kết quả Huddersfield Town vs Wycombe Wanderers, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Huddersfield Town vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Huddersfield Town vs Wycombe Wanderers
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.57X
3.152
2.54Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Huddersfield Town vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
15'0-0Sonny Bradley
-
59'Joe Taylor nbsp;
Dion Charles nbsp;0-0 -
63'0-1
nbsp;Daniel Udoh (Assist:Richard Kone)
-
68'Callum Marshall nbsp;
Antony Evans nbsp;0-1 -
68'Josh Koroma nbsp;
Mikel Miller nbsp;0-1 -
72'0-1nbsp;Adam Reach
nbsp;Richard Kone -
79'Lasse Sorenson0-1
-
80'Josh Ruffels0-1
-
83'Tawanda Chirewa nbsp;
Jonathan Hogg nbsp;0-1 -
85'0-1nbsp;Joe Low
nbsp;Cameron Humphreys -
90'0-1nbsp;Tyreeq Bakinson
nbsp;Xavier Simons -
90'0-1nbsp;Gideon Kodua
nbsp;Fred Onyedinma
-
Huddersfield Town vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town4-2-3-11Lee Nicholls14Mikel Miller3Josh Ruffels4Matty Pearson2Lasse Sorenson18David Kasumu6Jonathan Hogg26Ruben Roosken21Antony Evans8Ben Wiles15Dion Charles24Richard Kone20Cameron Humphreys7Xavier Simons4Josh Scowen11Daniel Udoh44Fred Onyedinma2Jack Grimmer26Sonny Bradley37Caleb Taylor10Luke Leahy50Will Norris
- Đội hình dự bị
-
10Josh Koroma27Tawanda Chirewa22Joe Taylor7Callum Marshall13Jacob Chapman41Joseph Hodge20Oliver TurtonTyreeq Bakinson 16Adam Reach 41Gideon Kodua 21Joe Low 17Franco Ravizzoli 1Jasper Pattenden 31Alex Lowry 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownWycombe Wanderers
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
488Số đường chuyền273
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh