Kết quả Leyton Orient vs Wigan Athletic, 21h00 ngày 05/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Leyton Orient vs Wigan Athletic: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Maleace Asamoah
    nbsp;Jonny Smith
  • 51'
    0-0
    Scott Smith
  • 53'
    Tom James
    0-0
  • 54'
    Jordan Brown nbsp;
    Tom James nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Jon Mellish
    nbsp;Harry Mchugh
  • 67'
    Charlie Kelman nbsp;
    Daniel Agyei nbsp;
    0-0
  • 75'
    Jamie Donley nbsp;
    Randell Williams nbsp;
    0-0
  • 76'
    Diallang Jaiyesimi nbsp;
    Azeem Abdulai nbsp;
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;Callum Henry McManaman
    nbsp;Luke Robinson
  • 90'
    0-0
    nbsp;Toby Sibbick
    nbsp;Owen Dale
  • Leyton Orient vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị

  • Leyton Orient4-2-3-1
    24
    Josh Keeley
    12
    Jack Currie
    5
    Daniel Happe
    6
    Brandon Cooper
    2
    Tom James
    22
    Ethan Galbraith
    28
    Sean Clare
    7
    Daniel Agyei
    44
    Dilan Markanday
    9
    Randell Williams
    47
    Azeem Abdulai
    28
    Dale Taylor
    18
    Jonny Smith
    11
    Owen Dale
    6
    Jensen Weir
    24
    Harry Mchugh
    21
    Scott Smith
    23
    James Carragher
    15
    Jason Kerr
    4
    Will Aimson
    19
    Luke Robinson
    1
    Sam Tickle
    Wigan Athletic4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jordan Brown
    23Charlie Kelman
    27Diallang Jaiyesimi
    17Jamie Donley
    26Noah Phillips
    19Omar Beckles
    18Darren Pratley
    Maleace Asamoah 37
    Jon Mellish 2
    Callum Henry McManaman 20
    Toby Sibbick 17
    Tom Watson 12
    Luke Chambers 3
    Joseph Hungbo 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Richie Wellens
    Shaun Richard Maloney
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leyton Orient vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê

  • Leyton Orient
    Wigan Athletic
  • 16
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 459
    Số đường chuyền
    235
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 46 34 9 3 84 31 53 111 H T T T T T
2 Wrexham 46 27 11 8 67 34 33 92 T H H T T T
3 Stockport County 46 25 12 9 72 42 30 87 T T H T T T
4 Charlton Athletic 46 25 10 11 67 43 24 85 H T T T B T
5 Wycombe Wanderers 46 24 12 10 70 45 25 84 T T T B B B
6 Leyton Orient 46 24 6 16 72 48 24 78 T T T T T T
7 Reading 46 21 12 13 68 57 11 75 T H B T T B
8 Bolton Wanderers 46 20 8 18 67 70 -3 68 B B B B H H
9 Blackpool 46 17 16 13 72 60 12 67 B T B H B T
10 Huddersfield Town 46 19 7 20 58 55 3 64 B B B B B B
11 Lincoln City 46 16 13 17 64 56 8 61 H H T T B B
12 Barnsley 46 17 10 19 69 73 -4 61 B T B H B T
13 Rotherham United 46 16 11 19 54 59 -5 59 T B H B H T
14 Stevenage Borough 46 15 12 19 42 50 -8 57 B B T B H H
15 Wigan Athletic 46 13 17 16 40 42 -2 56 H T T H H H
16 Exeter City 46 15 11 20 49 65 -16 56 H T H B T B
17 Mansfield Town 46 15 9 22 60 73 -13 54 B H B B T T
18 Peterborough United 46 13 12 21 68 81 -13 51 B H H H B B
19 Northampton Town 46 12 15 19 48 66 -18 51 T H B T B H
20 Burton Albion 46 11 14 21 49 66 -17 47 T H B T H B
21 Crawley Town 46 12 10 24 57 83 -26 46 B B H T T T
22 Bristol Rovers 46 12 7 27 44 76 -32 43 B B H B B B
23 Cambridge United 46 9 11 26 45 73 -28 38 T B T B B B
24 Shrewsbury Town 46 8 9 29 41 79 -38 33 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation