Kết quả Lincoln City vs Bolton Wanderers, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Lincoln City vs Bolton Wanderers
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.63X
3.252
2.63Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Lincoln City vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
10'Erik Ring (Assist:Ethan Erhahon)
nbsp;
1-0 -
18'James Collins
nbsp;
2-0 -
29'2-1
nbsp;Jay Matete (Assist:George Thomason)
-
36'2-1Gethin Jones
-
38'2-2
nbsp;Alex Murphy (Assist:Josh Cogley)
-
46'2-2nbsp;Kyle Dempsey
nbsp;Sonny Sharples Ahmed -
53'James Collins (Assist:Sean Roughan)
nbsp;
3-2 -
59'3-2nbsp;John Mcatee
nbsp;Dave Abimbola -
59'3-2nbsp;Klaidi Lolos
nbsp;Aaron Collins -
61'Reeco Hackett-Fairchild
nbsp;
4-2 -
63'Conor McGrandles nbsp;
Ethan Erhahon nbsp;4-2 -
64'Tom Hamer4-2
-
71'Jack Moylan nbsp;
Erik Ring nbsp;4-2 -
72'Tom Bayliss nbsp;
Reeco Hackett-Fairchild nbsp;4-2 -
73'Ben House4-2
-
79'4-2nbsp;Joel Randall
nbsp;George Johnston -
79'4-2nbsp;Kion Etete
nbsp;Gethin Jones -
82'Freddie Draper nbsp;
James Collins nbsp;4-2 -
82'Paudie OConnor nbsp;
Ben House nbsp;4-2 -
90'4-2Josh Cogley
-
90'4-2Josh Cogley
-
Lincoln City vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City4-2-3-11George Wickens23Sean Roughan5Adam Jackson22Tom Hamer2Tendayi Darikwa11Ethan Hamilton6Ethan Erhahon12Erik Ring18Ben House7Reeco Hackett-Fairchild25James Collins19Aaron Collins56Dave Abimbola48Sonny Sharples Ahmed12Josh Cogley28Jay Matete4George Thomason3Alex Murphy2Gethin Jones21Christian Forino Joseph6George Johnston1Nathan Baxter
- Đội hình dự bị
-
15Paudie OConnor28Jack Moylan8Tom Bayliss34Freddie Draper14Conor McGrandles32Joe Gardner31Zach JeacockKlaidi Lolos 17Kion Etete 29Joel Randall 31John Mcatee 45Kyle Dempsey 22Ricardo Santos 5Luke Kevin Southwood 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityBolton Wanderers
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
357Số đường chuyền460
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
20Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh