Kết quả Shrewsbury Town vs Burton Albion, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Shrewsbury Town vs Burton Albion
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Burton Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.25
0.97U 2.25
0.831
2.10X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Burton Albion
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Shrewsbury Town vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
27'0-0Owen Dodgson
-
31'0-0nbsp;Mason Bennett
nbsp;Jon Bodvarsson -
62'Dominic Gape0-0
-
66'Callum Stewart nbsp;
Jordan Shipley nbsp;0-0 -
66'Funso Ojo nbsp;
Taylor Perry nbsp;0-0 -
66'Alex Gilliead nbsp;
Harrison Biggins nbsp;0-0 -
72'0-1
nbsp;Rumarn Burrell (Assist:Owen Dodgson)
-
72'Vadaine Oliver nbsp;
George Lloyd nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Kgaogelo Chauke
nbsp;JJ McKiernan -
82'Alex Gilliead0-1
-
86'0-2
nbsp;Terence Vancooten
-
88'0-2nbsp;Anthony Forde
nbsp;Charlie Webster
-
Shrewsbury Town vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town4-2-3-131Jamal Blackman3Malvind Benning16Aaron Pierre6Josh Feeney2Luca Hoole8Harrison Biggins15Dominic Gape26Jordan Shipley14Taylor Perry7David Wheeler9George Lloyd18Rumarn Burrell10Jon Bodvarsson8Charlie Webster2Udoka Godwin-Malife36Kyran Lofthouse24JJ McKiernan3Owen Dodgson15Terence Vancooten6Ryan Sweeney17Jack Armer1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
12Funso Ojo24Callum Stewart17Alex Gilliead11Vadaine Oliver13Joe Young5Morgan Feeney23George NurseMason Bennett 32Kgaogelo Chauke 33Anthony Forde 44Harry Isted 13Finn Delap 26Jason Sraha 20Tomas Kalinauskas 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownBurton Albion
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
253Số đường chuyền255
-
nbsp;nbsp;
-
60%Chuyền chính xác61%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
94Đánh đầu92
-
nbsp;nbsp;
-
48Đánh đầu thành công44
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
41Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh