Kết quả Wycombe Wanderers vs Shrewsbury Town, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Wycombe Wanderers vs Shrewsbury Town
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Shrewsbury Town
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.40X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Wycombe Wanderers vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
19'0-0nbsp;Jordan Shipley
nbsp;Vadaine Oliver -
35'0-0Malvind Benning
-
42'Xavier Simons0-0
-
51'Alex Lowry0-0
-
55'0-0Jamal Blackman
-
74'Josh Scowen nbsp;
Alex Lowry nbsp;0-0 -
74'Gideon Kodua nbsp;
Garath McCleary nbsp;0-0 -
74'Fred Onyedinma nbsp;
Jasper Pattenden nbsp;0-0 -
75'0-0nbsp;Dominic Gape
nbsp;Alex Gilliead -
76'0-0nbsp;Taylor Perry
nbsp;Funso Ojo -
83'Sam Vokes nbsp;
Xavier Simons nbsp;0-0 -
83'James Berry-McNally nbsp;
Jack Grimmer nbsp;0-0 -
83'Luke Leahy0-0
-
87'0-0nbsp;Luca Hoole
nbsp;David Wheeler -
90'0-0Josh Feeney
-
Wycombe Wanderers vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers3-4-2-150Will Norris37Caleb Taylor26Sonny Bradley2Jack Grimmer10Luke Leahy47Alex Lowry7Xavier Simons31Jasper Pattenden20Cameron Humphreys12Garath McCleary24Richard Kone27John Marquis9George Lloyd11Vadaine Oliver7David Wheeler17Alex Gilliead12Funso Ojo3Malvind Benning5Morgan Feeney16Aaron Pierre6Josh Feeney31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
-
44Fred Onyedinma21Gideon Kodua4Josh Scowen38James Berry-McNally9Sam Vokes1Franco Ravizzoli41Adam ReachJordan Shipley 26Dominic Gape 15Taylor Perry 14Luca Hoole 2Joe Young 13George Nurse 23Callum Stewart 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersShrewsbury Town
-
13Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
32Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
469Số đường chuyền316
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
49Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh