Kết quả Wycombe Wanderers vs Stevenage Borough, 18h30 ngày 12/04
Kết quả Wycombe Wanderers vs Stevenage Borough
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Stevenage Borough
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2
0.75U 2
1.051
1.54X
3.602
5.70Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Wycombe Wanderers vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
41'0-0Daniel Philips
-
63'0-0nbsp;Jake Young
nbsp;Louis Appere -
63'Garath McCleary nbsp;
Fred Onyedinma nbsp;0-0 -
71'Adam Reach nbsp;
Jack Grimmer nbsp;0-0 -
78'Alex Lowry nbsp;
Xavier Simons nbsp;0-0 -
79'0-0nbsp;Elliott List
nbsp;Jamie Reid -
80'0-0nbsp;Jordan Roberts
nbsp;Daniel Kemp -
88'0-0nbsp;Jake Forster Caskey
nbsp;Louis Thompson -
90'Caleb Taylor
nbsp;
1-0
-
Wycombe Wanderers vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-2-3-150Will Norris10Luke Leahy37Caleb Taylor26Sonny Bradley2Jack Grimmer7Xavier Simons4Josh Scowen11Daniel Udoh20Cameron Humphreys44Fred Onyedinma24Richard Kone9Louis Appere19Jamie Reid10Daniel Kemp23Louis Thompson18Harvey White22Daniel Philips2Luther Wildin15Charlie Goode5Carl Piergianni3Dan Butler1Taye Ashby-Hammond
- Đội hình dự bị
-
12Garath McCleary41Adam Reach47Alex Lowry1Franco Ravizzoli16Tyreeq Bakinson21Gideon Kodua17Joe LowJake Young 30Jake Forster Caskey 8Jordan Roberts 11Elliott List 17Rylee Mitchell 41Lewis Freestone 16Daniel Sweeney 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersStevenage Borough
-
7Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
345Số đường chuyền258
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
59Đánh đầu49
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
56Pha tấn công52
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh