Kết quả Dynamo Dresden vs Ingolstadt, 00h00 ngày 10/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 32

  • Dynamo Dresden vs Ingolstadt: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Tim Heike
  • 14'
    Sascha Risch
    0-0
  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Tim Heike (Assist:Benjamin Kanuric)
  • 40'
    Niklas Hauptmann
    0-1
  • 42'
    Jonas Sterner goalnbsp;
    1-1
  • 48'
    1-2
    goalnbsp;Pascal Testroet (Assist:Simon Lorenz)
  • 62'
    1-2
    Lukas Frode
  • 68'
    Lars Bunning
    1-2
  • 73'
    Lars Bunning goalnbsp;
    2-2
  • 83'
    2-2
    Simon Lorenz
  • 90'
    Tim Schreiber
    2-2
  • 90'
    2-2
    Dennis Borkowski
  • BXH Hạng 3 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Dynamo Dresden vs Ingolstadt: Số liệu thống kê

  • Dynamo Dresden
    Ingolstadt
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arminia Bielefeld 37 20 9 8 63 36 27 69 T T T T H T
2 Dynamo Dresden 37 19 10 8 68 40 28 67 H B T T H B
3 Energie Cottbus 37 18 8 11 63 50 13 62 B B T H B T
4 Saarbrucken 37 17 11 9 57 46 11 62 T H B T T B
5 Hansa Rostock 37 18 6 13 53 44 9 60 T B T T T B
6 Viktoria koln 37 17 5 15 55 48 7 56 T B B T B T
7 Rot-Weiss Essen 37 16 7 14 54 53 1 55 T T T B T T
8 SC Verl 37 14 12 11 59 55 4 54 B B H T B H
9 SV Wehen Wiesbaden 37 14 10 13 57 59 -2 52 B H T B T T
10 TSV 1860 Munchen 37 15 7 15 56 60 -4 52 T T T B B H
11 Ingolstadt 37 13 12 12 68 62 6 51 H H B B B B
12 Alemannia Aachen 37 12 14 11 43 42 1 50 H T B T B T
13 Erzgebirge Aue 37 15 4 18 51 64 -13 49 B B T B T B
14 VfL Osnabruck 37 13 9 15 46 52 -6 48 B T T B T B
15 SV Waldhof Mannheim 37 11 13 13 43 44 -1 46 B B H H T T
16 VfB Stuttgart II 37 12 10 15 48 58 -10 46 B H H H T T
17 Borussia Dortmund (Youth) 37 11 10 16 52 58 -6 43 T T B B B B
18 SV Sandhausen 37 9 8 20 49 65 -16 35 B B B B B T
19 Hannover 96 Am 37 8 10 19 49 69 -20 34 H H H T H B
20 Unterhaching 37 4 13 20 40 69 -29 25 H B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation