Kết quả TSV 1860 Munchen vs Energie Cottbus, 19h00 ngày 05/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 31

  • TSV 1860 Munchen vs Energie Cottbus: Diễn biến chính

  • 15'
    Dickson Abiama (Assist:Julian Guttau) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    Tunay Deniz goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    Patrick Hobsch (Assist:Sean Dulic) goalnbsp;
    3-0
  • 50'
    Patrick Hobsch (Assist:Soichiro Kozuki) goalnbsp;
    4-0
  • 66'
    4-0
    Tobias Hasse
  • 71'
    4-1
    goalnbsp;Timmy Thiele (Assist:Tobias Hasse)
  • 89'
    Joshua Putze(OW)
    5-1
  • BXH Hạng 3 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSV 1860 Munchen vs Energie Cottbus: Số liệu thống kê

  • TSV 1860 Munchen
    Energie Cottbus
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arminia Bielefeld 37 20 9 8 63 36 27 69 T T T T H T
2 Dynamo Dresden 37 19 10 8 68 40 28 67 H B T T H B
3 Energie Cottbus 37 18 8 11 63 50 13 62 B B T H B T
4 Saarbrucken 37 17 11 9 57 46 11 62 T H B T T B
5 Hansa Rostock 37 18 6 13 53 44 9 60 T B T T T B
6 Viktoria koln 37 17 5 15 55 48 7 56 T B B T B T
7 Rot-Weiss Essen 37 16 7 14 54 53 1 55 T T T B T T
8 SC Verl 37 14 12 11 59 55 4 54 B B H T B H
9 SV Wehen Wiesbaden 37 14 10 13 57 59 -2 52 B H T B T T
10 TSV 1860 Munchen 37 15 7 15 56 60 -4 52 T T T B B H
11 Ingolstadt 37 13 12 12 68 62 6 51 H H B B B B
12 Alemannia Aachen 37 12 14 11 43 42 1 50 H T B T B T
13 Erzgebirge Aue 37 15 4 18 51 64 -13 49 B B T B T B
14 VfL Osnabruck 37 13 9 15 46 52 -6 48 B T T B T B
15 SV Waldhof Mannheim 37 11 13 13 43 44 -1 46 B B H H T T
16 VfB Stuttgart II 37 12 10 15 48 58 -10 46 B H H H T T
17 Borussia Dortmund (Youth) 37 11 10 16 52 58 -6 43 T T B B B B
18 SV Sandhausen 37 9 8 20 49 65 -16 35 B B B B B T
19 Hannover 96 Am 37 8 10 19 49 69 -20 34 H H H T H B
20 Unterhaching 37 4 13 20 40 69 -29 25 H B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation