Kết quả Kochi United vs FC Ryukyu, 12h00 ngày 30/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Kochi United vs FC Ryukyu: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Ryota Araki (Assist:Sho Hiramatsu)
  • 36'
    Shosei Kozuki (Assist:Yui Takano) goalnbsp;
    1-1
  • 54'
    1-1
  • 75'
    1-1
  • 80'
    1-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kochi United vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê

  • Kochi United
    FC Ryukyu
  • 10
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 19 12 4 3 32 13 19 40 T T H T H H
2 Tochigi City 19 12 4 3 29 17 12 40 B T T B T T
3 Vanraure Hachinohe FC 19 11 4 4 22 12 10 37 T T H T T T
4 Miyazaki 19 9 7 3 27 19 8 34 H T H T T B
5 Kagoshima United 19 8 7 4 32 22 10 31 B T H H B T
6 Nara Club 19 8 6 5 26 20 6 30 B B T T H T
7 Giravanz Kitakyushu 19 8 3 8 18 18 0 27 H B T B B B
8 Zweigen Kanazawa FC 19 7 4 8 21 23 -2 25 B B B H T T
9 Gainare Tottori 19 7 4 8 16 18 -2 25 T T B T T T
10 Kochi United 19 6 6 7 29 34 -5 24 H T H T T B
11 Tochigi SC 19 6 5 8 14 15 -1 23 T B H B T B
12 Matsumoto Yamaga FC 19 6 5 8 21 26 -5 23 B B T H B B
13 Fukushima United FC 19 6 5 8 31 43 -12 23 H T H B B B
14 Thespa Kusatsu 19 5 7 7 27 30 -3 22 H T H B B T
15 SC Sagamihara 19 4 9 6 20 25 -5 21 H B H H T H
16 AC Nagano Parceiro 19 5 5 9 16 23 -7 20 T B B T B H
17 FC Ryukyu 19 5 4 10 16 22 -6 19 T B B T T B
18 FC Gifu 19 4 6 9 22 29 -7 18 H B T B B H
19 Azul Claro Numazu 19 3 8 8 18 20 -2 17 H T B B B T
20 Kamatamare Sanuki 19 4 5 10 15 23 -8 17 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation