Kết quả Chateauroux vs Villefranche, 00h30 ngày 05/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 28

  • Chateauroux vs Villefranche: Diễn biến chính

  • 4'
    Mamadou Diallo (Assist:Giovani Versini) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;Adama Diakite
  • 51'
    Adama Mbengue
    1-1
  • 53'
    1-2
    goalnbsp;Maxime Bastian
  • 62'
    1-2
    Steven Baseya
  • 69'
    1-2
    Octave Joly
  • 70'
    Mathis Clairicia (Assist:Aboubacar Magnora) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Maxime Bastian
  • BXH Hạng 3 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Chateauroux vs Villefranche: Số liệu thống kê

  • Chateauroux
    Villefranche
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nancy 31 20 4 7 53 27 26 64 H T T T T T
2 Le Mans 31 16 7 8 46 34 12 55 H T T T H B
3 Boulogne 31 15 10 6 45 33 12 55 B H T H B T
4 Dijon 31 12 11 8 36 33 3 47 B T T T H B
5 Aubagne 31 13 6 12 43 34 9 45 H H B T T T
6 Bourg Peronnas 31 11 10 10 24 27 -3 43 T B H B H T
7 Concarneau 31 11 9 11 47 44 3 42 H T H H T T
8 Orleans US 45 31 11 9 11 40 41 -1 42 H B T B B B
9 FC Rouen 31 9 12 10 41 38 3 39 H T T B H H
10 Valenciennes 31 9 12 10 35 36 -1 39 B B H B H B
11 Sochaux 31 8 14 9 29 29 0 38 H T B B T B
12 Quevilly 31 10 7 14 30 41 -11 37 B H T B B T
13 Versailles 78 31 8 12 11 41 42 -1 36 H H B B T T
14 Villefranche 32 7 13 12 29 37 -8 34 H B B H H B
15 Paris 13 Atletico 31 6 14 11 30 37 -7 32 H H B H H H
16 Chateauroux 31 8 8 15 39 61 -22 32 H B T B H T
17 Nimes 31 6 10 15 24 38 -14 28 B T B H B B

Upgrade Team Relegation