Kết quả Stirling Albion vs Clyde, 21h00 ngày 26/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 35

  • Stirling Albion vs Clyde: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Marley Redfern (Assist:Jamie Bradley)
  • 34'
    Ricky Waugh
    0-1
  • 37'
    Cooper Knox
    0-1
  • 39'
    0-2
    goalnbsp;Kyle Connell (Assist:Darren Hynes)
  • 61'
    0-3
    goalnbsp;Sutherland T. (Assist:Marley Redfern)
  • 70'
    Ryan Shanley goalnbsp;
    1-3
  • 73'
    Ryan Shanley
    1-3
  • 74'
    1-3
    Jamie Bradley
  • 74'
    Harry Wright
    1-3
  • 74'
    1-3
    Logan Dunachie
  • 77'
    1-3
    Andrew Murdoch
  • 81'
    Ross McGeachie
    1-3
  • 84'
    1-4
    goalnbsp;Jamie Bradley (Assist:Darren Hynes)
  • BXH Hạng 3 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Stirling Albion vs Clyde: Số liệu thống kê

  • Stirling Albion
    Clyde
  • 4
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Peterhead 36 19 9 8 52 40 12 66 H T T B T B
2 East Fife 36 20 5 11 65 37 28 65 T B T T B T
3 Edinburgh City 36 17 5 14 54 47 7 56 B T T B H B
4 Elgin City 36 16 7 13 48 41 7 55 T B B T T B
5 Spartans 36 15 7 14 48 47 1 52 B T B T B T
6 Stirling Albion 36 14 6 16 50 57 -7 48 T T T B B H
7 Clyde 36 11 10 15 49 54 -5 43 T B H B T T
8 Stranraer 36 11 7 18 34 42 -8 40 B B B T B B
9 Forfar Athletic 36 8 12 16 29 42 -13 36 H T H B H H
10 Bonnyrigg Rose 36 12 6 18 40 62 -22 36 B B B T T T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs