Kết quả Deportivo Laferrere vs CA Brown Adrogue, 01h30 ngày 21/05
Kết quả Deportivo Laferrere vs CA Brown Adrogue
Phong độ Deportivo Laferrere gần đây
Phong độ CA Brown Adrogue gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.78O 1.75
0.84U 1.75
0.901
2.55X
2.802
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
0.95O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Laferrere vs CA Brown Adrogue
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 16
-
Deportivo Laferrere vs CA Brown Adrogue: Diễn biến chính
-
50'0-0Agustin Nicolas Minnicelli
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Deportivo Laferrere vs CA Brown Adrogue: Số liệu thống kê
-
Deportivo LaferrereCA Brown Adrogue
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm89
-
nbsp;nbsp;
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 16 | 8 | 6 | 2 | 18 | 5 | 13 | 30 | H H H T B T |
2 | Real Pilar | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | H H T T B T |
3 | Argentino de Merlo | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 26 | H H T B T T |
4 | Club Atletico Acassuso | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 26 | H B T H T T |
5 | Liniers | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | B T H B T B |
6 | Sportivo Dock Sud | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T H B T |
7 | Villa San Carlos | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 24 | B T H B B H |
8 | Deportivo Merlo | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24 | T H B H T H |
9 | Excursionistas | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B T T T T |
10 | Villa Dalmine | 16 | 5 | 8 | 3 | 18 | 16 | 2 | 23 | T B T H H T |
11 | Argentino de Quilmes | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | T H H T H B |
12 | CA Brown Adrogue | 16 | 6 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 23 | H H B B H T |
13 | San Martin Burzaco | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 20 | B T B B H B |
14 | Comunicaciones BsAs | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B H T H B B |
15 | Deportivo Armenio | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H H H B B T |
16 | Deportivo Laferrere | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | T B H T H B |
17 | UAI Urquiza | 15 | 3 | 8 | 4 | 13 | 17 | -4 | 17 | H H H H H T |
18 | Flandria | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 15 | -5 | 17 | T B T H H B |
19 | Sportivo Italiano | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H B T T H |
20 | Sacachispas | 16 | 1 | 8 | 7 | 10 | 20 | -10 | 11 | T H B H B B |
21 | CA Fenix Pilar | 16 | 1 | 5 | 10 | 8 | 26 | -18 | 8 | H B H B B B |
Title Play-offs