Kết quả Puiu vs Honka Espoo, 21h00 ngày 03/05
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.87-2.25
0.87O 2.5
0.25U 2.5
2.401
15.00X
6.502
1.14Hiệp 1+1
0.85-1
0.95O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puiu vs Honka Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 3
-
Puiu vs Honka Espoo: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Benjamin Heikkinen
-
29'Misael Rearte0-1
-
52'Teemu Honkaniemi0-1
-
59'0-2
nbsp;Niilo Saarikivi
-
74'Jonas Sapienza0-2
-
78'Ibrahim Abdirashid0-2
-
86'0-3
nbsp;Kasperi Liikonen
-
88'0-3Kasperi Liikonen
-
90'Elmeri Marttinen0-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Puiu vs Honka Espoo: Số liệu thống kê
-
PuiuHonka Espoo
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T T T B T |
2 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
3 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
5 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
6 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
7 | KPV | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T H T H B B |
8 | EPS Espoo | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B B T B T |
9 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 11 | B H T B T B |
10 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |
12 | Atlantis | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B B B B T |