Kết quả Wexford (Youth) vs UC Dublin, 01h45 ngày 26/04
Kết quả Wexford (Youth) vs UC Dublin
Đối đầu Wexford (Youth) vs UC Dublin
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ UC Dublin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.5
1.03U 2.5
0.791
2.45X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.84-0
0.92O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wexford (Youth) vs UC Dublin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 12
-
Wexford (Youth) vs UC Dublin: Diễn biến chính
-
54'0-0Ronan Finn
-
60'0-0Cathal McCarthy
-
69'0-1
nbsp;Jake Doyle
-
90'0-1Mikey McCullagh
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Wexford (Youth) vs UC Dublin: Số liệu thống kê
-
Wexford (Youth)UC Dublin
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 38 | H T H H T T |
2 | Cobh Ramblers | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 16 | 13 | 32 | T T T T B T |
3 | Bray Wanderers | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | T T B H T B |
4 | Treaty United | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 24 | B T T B T T |
5 | Wexford (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T B B B H T |
6 | Kerry FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B T T H B |
7 | UC Dublin | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 16 | B T B H B T |
8 | Finn Harps | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 14 | H B B B H B |
9 | Longford Town | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H B T H H B |
10 | Athlone Town | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 24 | -13 | 13 | H B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs