Kết quả Hull City vs Plymouth Argyle, 02h45 ngày 05/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35

  • Hull City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Maksym Talovierov
  • 36'
    Charlie Hughes
    0-0
  • 47'
    0-0
    Tymoteusz Puchacz
  • 48'
    Joe Gelhardt goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Abu Kamara (Assist:Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Michael Obafemi
    nbsp;Rami Hajal
  • 62'
    2-0
    nbsp;Malachi Boateng
    nbsp;Jordan Houghton
  • 63'
    2-0
    nbsp;Nathanael Ogbeta
    nbsp;Tymoteusz Puchacz
  • 79'
    2-0
    nbsp;Callum Wright
    nbsp;Maksym Talovierov
  • 83'
    2-0
    nbsp;Michael Baidoo
    nbsp;Bali Mumba
  • 84'
    Kasey Palmer nbsp;
    Kyle Joseph nbsp;
    2-0
  • 84'
    Regan Slater nbsp;
    Steven Alzate nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    Matthew Sorinola
  • 90'
    Cody Drameh nbsp;
    Abu Kamara nbsp;
    2-0
  • 90'
    Mason Burstow nbsp;
    Joe Gelhardt nbsp;
    2-0
  • Hull City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-2-3-1
    1
    Ivor Pandur
    6
    Sean McLoughlin
    4
    Charlie Hughes
    5
    Alfie Jones
    2
    Lewie Coyle
    19
    Steven Alzate
    20
    Gustavo Puerta
    28
    Kyle Joseph
    30
    Joe Gelhardt
    44
    Abu Kamara
    12
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    15
    Mustapha Bundu
    2
    Bali Mumba
    28
    Rami Hajal
    29
    Matthew Sorinola
    4
    Jordan Houghton
    18
    Darko Gyabi
    17
    Tymoteusz Puchacz
    40
    Maksym Talovierov
    25
    Nikola Katic
    5
    Julio Pleguezuelo
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Kasey Palmer
    23Cody Drameh
    48Mason Burstow
    27Regan Slater
    16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    32Thimothee Lo-Tutala
    15John Egan
    37Nordin Amrabat
    29Matty Jacob
    Michael Baidoo 30
    Michael Obafemi 14
    Malachi Boateng 19
    Nathanael Ogbeta 3
    Callum Wright 11
    Kornel Szucs 6
    Gudlaugur Victor Palsson 44
    Daniel Grimshaw 31
    Joe Edwards 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Hull City
    Plymouth Argyle
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation