Kết quả Hull City vs Preston North End, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Hull City vs Preston North End
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.25
1.04U 2.25
0.821
1.91X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Preston North End
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Hull City vs Preston North End: Diễn biến chính
-
34'0-1
nbsp;Lewis Gibson
-
50'Joe Gelhardt
nbsp;
1-1 -
58'1-1nbsp;Andrew Hughes
nbsp;Jayden Meghoma -
60'Gustavo Puerta nbsp;
Steven Alzate nbsp;1-1 -
66'1-1Stefan Teitur Thordarson
-
67'Joe Gelhardt
nbsp;
2-1 -
77'2-1nbsp;Ched Evans
nbsp;Lewis Gibson -
78'Mason Burstow nbsp;
Abu Kamara nbsp;2-1 -
78'Lincoln Henrique Oliveira dos Santos nbsp;
Nordin Amrabat nbsp;2-1 -
80'2-1Mads Frokjaer
-
82'2-1nbsp;Emil Ris Jakobsen
nbsp;Mads Frokjaer -
87'Alfie Jones nbsp;
Joe Gelhardt nbsp;2-1 -
87'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao nbsp;
Kyle Joseph nbsp;2-1 -
90'2-1Robbie Brady
-
Hull City vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Ivor Pandur6Sean McLoughlin4Charlie Hughes15John Egan2Lewie Coyle27Regan Slater19Steven Alzate37Nordin Amrabat30Joe Gelhardt44Abu Kamara28Kyle Joseph28Milutin Osmajic10Mads Frokjaer29Kaine Hayden22Stefan Teitur Thordarson4Benjamin Whiteman11Robbie Brady3Jayden Meghoma14Jordan Storey6Liam Lindsay19Lewis Gibson13David Cornell
- Đội hình dự bị
-
12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos20Gustavo Puerta48Mason Burstow5Alfie Jones32Thimothee Lo-Tutala45Kasey Palmer14Harry Vaughan23Cody DramehEmil Ris Jakobsen 9Ched Evans 12Andrew Hughes 16Patrick Bauer 26Kaedyn Kamara 27Ryan Porteous 2Theo Mawene 31Theo Carroll 39Li-Bau Stowell 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Hull CityPreston North End
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
321Số đường chuyền418
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu58
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass8
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh