Kết quả Leeds United vs Burnley, 18h30 ngày 14/09
Kết quả Leeds United vs Burnley
Đối đầu Leeds United vs Burnley
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202418:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.73X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Burnley
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Leeds United vs Burnley: Diễn biến chính
-
18'0-1
nbsp;Luca Koleosho
-
34'Hector Junior Firpo Adames0-1
-
38'0-1Hannibal Mejbri
-
45'0-1Joe Worrall
-
45'0-1Jaidon Anthony
-
53'Degnand Wilfried Gnonto0-1
-
60'Ethan Ampadu0-1
-
64'0-1nbsp;Jeremy Sarmiento
nbsp;Luca Koleosho -
66'0-1Bashir Humphreys
-
68'Joe Rothwell nbsp;
Ethan Ampadu nbsp;0-1 -
68'Joel Piroe nbsp;
Brenden Aaronson nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Josh Cullen
nbsp;Hannibal Mejbri -
78'Sam Byram nbsp;
Manor Solomon nbsp;0-1 -
78'Largie Ramazani nbsp;
Hector Junior Firpo Adames nbsp;0-1 -
86'Ao Tanaka nbsp;
Joe Rodon nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Andreas Hountondji
nbsp;Zian Flemming -
90'0-1Bashir Humphreys
-
90'0-1nbsp;Han-Noah Massengo
nbsp;Josh Brownhill -
90'0-1Han-Noah Massengo
-
Leeds United vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle4Ethan Ampadu44Ilia Gruev14Manor Solomon11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto19Mateo Joseph19Zian Flemming30Luca Koleosho28Hannibal Mejbri11Jaidon Anthony29Josh Laurent8Josh Brownhill12Bashir Humphreys4Joe Worrall5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
8Joe Rothwell10Joel Piroe25Sam Byram17Largie Ramazani22Ao Tanaka26Karl Darlow33Isaac Schmidt37James Debayo30Joe GelhardtJeremy Sarmiento 7Josh Cullen 24Han-Noah Massengo 42Andreas Hountondji 37Vaclav Hladky 32Conrad Egan-Riley 6John Egan 16Jay Rodriguez 9Enock Agyei 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedBurnley
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
629Số đường chuyền257
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công47
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm17
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh