Kết quả Plymouth Argyle vs Sheffield United, 18h30 ngày 12/04
Kết quả Plymouth Argyle vs Sheffield United
Đối đầu Plymouth Argyle vs Sheffield United
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.931
5.75X
3.902
1.50Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Sheffield United
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Plymouth Argyle vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
44'0-1
nbsp;Jesurun Rak Sakyi (Assist:Gustavo Hamer)
-
46'Joe Edwards nbsp;
Nathanael Ogbeta nbsp;0-1 -
64'Muhamed Tijani nbsp;
Callum Wright nbsp;0-1 -
64'0-1Harry Clarke
-
67'0-1nbsp;Ben Brereton
nbsp;Jesurun Rak Sakyi -
68'0-1nbsp;Femi Seriki
nbsp;Harry Clarke -
68'0-1nbsp;Kieffer Moore
nbsp;Thomas Cannon -
80'0-1nbsp;Hamza Choudhury
nbsp;Vinicius de Souza Costa -
81'Ryan Hardie (Assist:Joe Edwards)
nbsp;
1-1 -
84'1-1nbsp;Tyrese Campbell
nbsp;Sydie Peck -
88'Muhamed Tijani
nbsp;
2-1 -
90'Darko Gyabi nbsp;
Mustapha Bundu nbsp;2-1 -
90'Julio Pleguezuelo2-1
-
Plymouth Argyle vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-121Conor Hazard5Julio Pleguezuelo44Gudlaugur Victor Palsson6Kornel Szucs3Nathanael Ogbeta4Jordan Houghton20Adam Randell2Bali Mumba11Callum Wright9Ryan Hardie15Mustapha Bundu28Thomas Cannon11Jesurun Rak Sakyi8Gustavo Hamer10Callum OHare42Sydie Peck21Vinicius de Souza Costa18Harry Clarke15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
26Muhamed Tijani8Joe Edwards18Darko Gyabi30Michael Baidoo14Michael Obafemi17Tymoteusz Puchacz31Daniel Grimshaw19Malachi Boateng35Freddie IssakaBen Brereton 20Femi Seriki 38Tyrese Campbell 23Hamza Choudhury 24Kieffer Moore 9Rhian Brewster 7Sam McCallum 3Robert Holding 5Adam Davies 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleSheffield United
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
203Số đường chuyền482
-
nbsp;nbsp;
-
55%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
53Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh