Kết quả West Brom vs Watford, 21h00 ngày 12/04
Kết quả West Brom vs Watford
Đối đầu West Brom vs Watford
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Watford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.82X
3.552
4.05Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Watford
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
West Brom vs Watford: Diễn biến chính
-
11'Karlan Ahearne-Grant (Assist:Tom Fellows)
nbsp;
1-0 -
41'1-0Matthew Pollock
-
42'Will Lankshear1-0
-
45'Darnell Furlong1-0
-
59'1-0Imran Louza
-
60'Michael Johnston (Assist:Tom Fellows)
nbsp;
2-0 -
63'2-0nbsp;Rocco Vata
nbsp;Thomas Ince -
64'2-0nbsp;Francisco Sierralta
nbsp;James Abankwah -
65'Isaac Price2-0
-
74'Adam Armstrong nbsp;
Will Lankshear nbsp;2-0 -
76'2-1
nbsp;Moussa Sissoko (Assist:Imran Louza)
-
77'2-1nbsp;Vakoun Issouf Bayo
nbsp;Mamadou Doumbia -
77'2-1nbsp;Pierre Dwomoh
nbsp;Ayotomiwa Dele Bashiru -
78'Kyle Bartley2-1
-
82'Grady Diangana nbsp;
Michael Johnston nbsp;2-1 -
90'Daryl Dike nbsp;
Tom Fellows nbsp;2-1
-
West Bromwich(WBA) vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-120Joshua Griffiths4Callum Styles14Torbjorn Heggem5Kyle Bartley2Darnell Furlong27Alex Mowatt21Isaac Price22Michael Johnston18Karlan Ahearne-Grant31Tom Fellows19Will Lankshear20Mamadou Doumbia17Moussa Sissoko39Edo Kayembe7Thomas Ince10Imran Louza24Ayotomiwa Dele Bashiru2Jeremy Ngakia6Matthew Pollock25James Abankwah26Caleb Wiley33Egil Selvik
- Đội hình dự bị
-
12Daryl Dike32Adam Armstrong11Grady Diangana24Gianluca Frabotta47Michael Parker10John Swift44Devante Dewar Cole23Joe Wildsmith3Mason HolgatePierre Dwomoh 14Francisco Sierralta 3Rocco Vata 11Vakoun Issouf Bayo 19Daniel Bachmann 1Leo Leo Ramirez-Espain 52James Morris 22Ryan Andrews 45Travis Akomeah 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Watford: Số liệu thống kê
-
West BromWatford
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
289Số đường chuyền454
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh