Kết quả Wisla Plock vs Arka Gdynia, 00h00 ngày 13/05

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • Wisla Plock vs Arka Gdynia: Diễn biến chính

  • 20'
    Lukasz Sekulski goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    1-0
    Alassane Sidibe
  • 50'
    1-0
    Kamil Jakubczyk
  • 58'
    Gleb Kuchko
    1-0
  • 79'
    1-0
    Kike
  • 82'
    Bartosz Borowski
    1-0
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Wisla Plock vs Arka Gdynia: Số liệu thống kê

  • Wisla Plock
    Arka Gdynia
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 32 20 8 4 58 22 36 68 T H T H T B
2 LKS Nieciecza 32 19 8 5 64 37 27 65 T B T H B T
3 Wisla Plock 33 17 10 6 56 37 19 61 T H B T T H
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 15 56 T H T H T B
6 Polonia Warszawa 33 16 7 10 45 36 9 55 T H H B T B
7 GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 9 49 T T T H H B
8 Gornik Leczna 33 12 12 9 46 39 7 48 T T H B B H
9 LKS Lodz 33 13 8 12 48 38 10 47 B B T T T T
10 Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 6 46 T B B T H T
11 Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 4 46 B B T T T B
12 Stal Rzeszow 32 9 8 15 42 54 -12 35 B H B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Odra Opole 32 7 9 16 31 58 -27 30 B B T H B T
15 Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 -24 29 B H B H B T
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B
18 Warta Poznan 32 5 6 21 20 54 -34 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation